Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 100 IS (1 ý kiến)
lienachauNHIN PHONG CACH CHUP HING SACC NET DO PHAN GIAI CAO(4.433 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX230 HS (4 ý kiến)
tienbac999ống kính chuẩn, nét, đèn flash sáng và chuẩn(4.103 ngày trước)
vothiminhMáy trang bị màn hình có tiêu cự tốt, zoom quang cũng cao hơn con 100IS(4.190 ngày trước)
metieuxuanCanon SX230 HS giá cao hơn nhưng chụp đẹp hơn, nhìn kiểu dáng cũng hay hay(4.374 ngày trước)
helpme00Tính năng tốt hơn, giá rẻ hơn, Canon SX230 HS màn hình rộng hơn(4.423 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 100 IS (PowerShot SD780 IS / IXY DIGITAL 210 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 100 IS | vs | Canon PowerShot SX230 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX230 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ đun | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 115g | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 87.0 x 54.5 x 18.4mm | vs | 106 x 59 x 33mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.9-17.9mm (35mm film equivalent: 33-100mm) | vs | 28-392mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.2-5.8 | vs | F3.1-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | vs | 1 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 14x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES70 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon L20 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon E1 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 100 IS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 100 IS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX50 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX70 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung MV900F |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS |
Canon SX230 HS vs Nikon S8200 |
Canon SX230 HS vs Olympus SP-620UZ |
Canon SX230 HS vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX230 HS vs Nikon P300 |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-F828 |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 330 |
Canon SX230 HS vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX230 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon SX230 HS vs Fujifilm S7000 |
Canon SX230 HS vs Kodak Z5120 |
Canon SX230 HS vs Nikon S9100 |
Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 |
Canon SX230 HS vs Samsung WB150F |
Canon SX230 HS vs Casio EX-P700 |
Canon SX230 HS vs Nikon S3100 |
Canon SX230 HS vs Kodak Z990 |
Canon SX230 HS vs Olympus SH-21 |
Canon SX230 HS vs Kodak Z915 |
Canon SX230 HS vs Olympus SZ-20 |
Canon SX230 HS vs Kodak M5370 |
Canon SX230 HS vs Kodak Z1275 |
Canon SX230 HS vs Kodak C1530 |
Canon SX230 HS vs Kodak M577 |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V |
Canon SX230 HS vs Nikon S4100 |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon SX230 HS vs Nikon P7000 |
Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon SX230 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX230 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS |
FujiFilm F550EXR vs Canon SX230 HS |
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX230 HS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX230 HS |
Nikon L120 vs Canon SX230 HS |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm S4200 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS |
Nikon P500 vs Canon SX230 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX230 HS |
Nikon S100 vs Canon SX230 HS |
Canon S100 vs Canon SX230 HS |
Sony DSC-W570 vs Canon SX230 HS |