Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon L20 (3 ý kiến)
thuyka90dep net va gia ca phai chang. Rat hop voi moi nguoi(4.476 ngày trước)
tranhung214nikon l20 rẻ hơn, mà trông thiết kế có phần đẹp hơn xp11(4.509 ngày trước)
thanhtrn62vi tôi đã dùng sản phẩm này rồi, nên tôi biết tinh năng rất là tôt(4.528 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP11 (1 ý kiến)
ductin002Fujifilm XP11 đáng mua hơn, tốt hơn(4.440 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L20 đại diện cho Nikon L20 | vs | Fujifilm FinePix XP10 / XP11 đại diện cho Fujifilm XP11 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | FujiFilm XP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Xanh lam | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 135g | vs | 135g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.5 x 61 x 29 mm (3.8 x 2.4 x 1.2 in.) | vs | 95.6 x 63.8 x 23.2 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | 13 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 " CCD | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (auto gain ISO 64-1600) | vs | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 6.7-24.0mm (35mm [135] format picture angle: 38-136mm) | vs | f=6.4 - 32.0mm, equivalent to 36.0 - 180.0mm on a 35mm camera | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.1-6.7 | vs | Wide: F4.0 / F6.7, Telephoto: F4.8 / F8.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1/4sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 6.3x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • AVI | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon L20 vs Panasonic DMC-FH5 |
Nikon L20 vs Nikon S3000 |
Nikon L20 vs Canon IXUS 115 HS |
Nikon L20 vs Sony DSC-W570 |
Nikon L20 vs Samsung ST70 |
Nikon L20 vs Samsung ES75 |
Nikon L20 vs Panasonic DMC-FS12 |
Nikon L20 vs Canon A3000 IS |
Nikon L20 vs Sony DSC-S800 |
Nikon L20 vs Olympus 7010 |
Nikon L20 vs Canon A2000 IS |
Nikon L20 vs Olympus FE-5020 |
Nikon L20 vs Fujifilm Z70 |
Nikon L20 vs Nikon S4000 |
Nikon L20 vs Canon E1 |
Nikon L20 vs Nikon P50 |
Nikon L20 vs Nikon S60 |
Nikon L20 vs Canon A3200 IS |
Nikon L20 vs Fujifilm Z300 |
Nikon L20 vs Kodak M380 |
Nikon L20 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon L20 vs Pentax I-10 |
Nikon L20 vs EasyShare M530 |
Nikon L20 vs EasyShare M532 |
Nikon L20 vs EasyShare M341 |
Nikon L20 vs Exilim EX-ZR10 |
Nikon L20 vs EasyShare M550 |
Samsung ES70 vs Nikon L20 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon L20 |
Sony DSC-W350 vs Nikon L20 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon L20 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) |
Fujifilm XP11 vs Sony DSC-TX5 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 |
Fujifilm XP11 vs Olympus 6020 |
Fujifilm XP11 vs Olympus 8010 |
Fujifilm XP11 vs Pentax W90 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-FT10 |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS10 |
Fujifilm XP11 vs BenQ DC LM100 |
Fujifilm XP11 vs SeaLife Mini II |
Pentax I-10 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z10fd vs Fujifilm XP11 |
Kodak M380 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm XP11 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S60 vs Fujifilm XP11 |
Nikon P50 vs Fujifilm XP11 |
Canon E1 vs Fujifilm XP11 |
Nikon S4000 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z70 vs Fujifilm XP11 |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm XP11 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm XP11 |
Olympus 7010 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm XP11 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm XP11 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES75 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ST70 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S3000 vs Fujifilm XP11 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm XP11 |
Samsung ES70 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm XP11 |