Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L20 hay Fujifilm XP11, Nikon L20 vs Fujifilm XP11

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L20 hay Fujifilm XP11 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Fujifilm FinePix XP10 / XP11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon L20 (3 ý kiến)
thuyka90dep net va gia ca phai chang. Rat hop voi moi nguoi(4.476 ngày trước)
tranhung214nikon l20 rẻ hơn, mà trông thiết kế có phần đẹp hơn xp11(4.509 ngày trước)
thanhtrn62vi tôi đã dùng sản phẩm này rồi, nên tôi biết tinh năng rất là tôt(4.528 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XP11 (1 ý kiến)
ductin002Fujifilm XP11 đáng mua hơn, tốt hơn(4.440 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L20
đại diện cho
Nikon L20
vsFujifilm FinePix XP10 / XP11
đại diện cho
Fujifilm XP11
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsFujiFilm XP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsXanh lamMàu sắc
Trọng lượng Camera135gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.5 x 61 x 29 mm (3.8 x 2.4 x 1.2 in.)vs95.6 x 63.8 x 23.2Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)20vs13Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " CCDvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (auto gain ISO 64-1600)vsAuto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 (Standard Output Sensitivity)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6.7-24.0mm (35mm [135] format picture angle: 38-136mm)vsf=6.4 - 32.0mm, equivalent to 36.0 - 180.0mm on a 35mm cameraĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.1-6.7vsWide: F4.0 / F6.7, Telephoto: F4.8 / F8.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1/4sec. to 1/2000sec., (with mechanical shutter)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.3xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ