Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Mi 4 hay Xiaomi Mi 2, Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Mi 4 hay Xiaomi Mi 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Mi 4
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xiaomi Mi 2
( 0 người chọn )
2
0
Xiaomi Mi 4
Xiaomi Mi 2

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Mi 4 64GB (3GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Xiaomi Mi 4 64GB (3GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi MI-2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4 (2 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.059 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.059 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Mi 4 16GB (3GB RAM) Black
đại diện cho
Xiaomi Mi 4
vsXiaomi MI-2
đại diện cho
Xiaomi Mi 2
H
Hãng sản xuấtXiaomivsHãng khácHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8974AC Snapdragon 801vsQualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreKrait 400 (2.5 GHz Quad-core)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.3 (KitKat)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8MegapixelvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
vs- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3080mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng149gvs145gTrọng lượng
Kích thước139.2 x 68.5 x 8.9 mmvs126 x 62 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ