Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S3000 hay Canon PowerShot N, Nikon S3000 vs Canon PowerShot N

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S3000 hay Canon PowerShot N đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S3000
( 0 người chọn )
vs
Canon PowerShot N
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Nikon S3000
Canon PowerShot N

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S3000
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot N - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S3000 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot N (1 ý kiến)
maytinhbanghotThích thiết kế màn hình xoay đa chiều của Canon, rất tiện khi cần ngắm hất từ dưới lên.(3.520 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S3000
đại diện cho
Nikon S3000
vsCanon PowerShot N - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot N
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCanonHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera116gvs195gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 56 x 19 mmvs79 x 60 x 29 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)47vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (auto gain ISO 80-1600), Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800) 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)• f= 4.9-19.6mmvs28 – 224 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.2 - f/5.9vsF3.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)-vs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Alkaline Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý : Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ