Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 115 HS (4 ý kiến)
heou1214Nhỏ, gọn kiểu dáng thời trang hơn. Màu sắc bắt mắt thời trang, ảnh chụp sắc nét(3.011 ngày trước)
thienbao2011không biết chọn cái nào nữa, cái này giá cao hơn cái kia(3.040 ngày trước)
cuongjonstone123115HS có các màu xanh, xám, hồng và màu IXUS cổ điển ánh vàng(3.844 ngày trước)
peli710thuog hieu canon uy tin, thiet ke tre trung nang dong(4.522 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S4000 (3 ý kiến)
vothiminhmáy thiết kế gọn gàng, có màu sắc máy đẹp(4.159 ngày trước)
anhbi06Nikon S4000 màu sắc đẹp, chất lượng ảnh tốt(4.410 ngày trước)
mypham_BaoTranmàu sấc hài hòa hơn so với canon,tuy zoom không bằng cannon(4.489 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 115 HS ( PowerShot ELPH 100 / IXY 210F ) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 115 HS | vs | Nikon Coolpix S4000 đại diện cho Nikon S4000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 141g | vs | 116g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93 x 56 x 20 mm | vs | 94 x 56 x 19 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 | vs | • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 80-1600) • Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-112mm (35mm equiv) | vs | • f= 4.9-19.6mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-5.9 | vs | f/3.2 - f/5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto (1 - 1/2000 sec) | vs | - | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 115 HS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon E1 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 115 HS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S100 |
Canon IXUS 115 HS vs PowerShot SX40 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P500 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S100 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4200 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4500 |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm S4000 / S4050 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon L120 |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX230 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P300 |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung WB850F |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z5120 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S9100 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm SL300 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX130 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm SL240 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 115 HS vs Coolpix S6100 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-H20 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z990 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus SH-21 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z915 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus SZ-20 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak M5370 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z1275 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak C1530 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak M577 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX220 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX70 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S4100 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 70 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX20V |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-W690 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-H70 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 115 HS vs PowerShot ELPH 150 IS |
Canon IXUS 115 HS vs PowerShot ELPH 340 HS |
Nikon S3000 vs Canon IXUS 115 HS |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon IXUS 115 HS |
Nikon L20 vs Canon IXUS 115 HS |
Samsung ES70 vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Nikon S4000 vs Canon E1 |
Nikon S4000 vs Nikon P50 |
Nikon S4000 vs Nikon S60 |
Nikon S4000 vs Canon A3200 IS |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z300 |
Nikon S4000 vs Kodak M380 |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S4000 vs Pentax I-10 |
Nikon S4000 vs Fujifilm XP11 |
Nikon S4000 vs EasyShare M530 |
Nikon S4000 vs EasyShare M532 |
Nikon S4000 vs EasyShare M341 |
Nikon S4000 vs Exilim EX-ZR10 |
Nikon S4000 vs EasyShare M550 |
Fujifilm Z70 vs Nikon S4000 |
Olympus FE-5020 vs Nikon S4000 |
Canon A2000 IS vs Nikon S4000 |
Olympus 7010 vs Nikon S4000 |
Sony DSC-S800 vs Nikon S4000 |
Canon A3000 IS vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S4000 |
Samsung ES75 vs Nikon S4000 |
Samsung ST70 vs Nikon S4000 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S4000 |
Nikon S3000 vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S4000 |
Nikon L20 vs Nikon S4000 |
Samsung ES70 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S4000 |