Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Inspiron 15R N5110 hay Asus X550CA, Inspiron 15R N5110 vs Asus X550CA

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Inspiron 15R N5110 hay Asus X550CA đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 15R (N5110) (T561232) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R N5110 (210-35326) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91545) Red (Intel Core i3-2350M 2.30GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91543) Red (U560716VN) (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91543) (U560716VN) Blue (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-91543) (U560716VN) (Intel Core i3-2330M 2.2GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84370) (Intel Core i3-2310 2.1GHz, 3GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84370) (Intel Core i3-2310 2.1GHz, 3GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84367) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84367) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 425M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R N5110 (200-84367) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R N5110 ( 210-91543) (Intel Core i3-2350M 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphic, 15.6 inch, Win 7 Home Basic)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15R ( N5110 ) (Intel Core i7-2670QM 2.0GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R (N5110) (T561232) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Dell Inspiron 15R (N5110) (T561232) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2450M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 4GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 15R (N5110) (Intel Core i5-2430M 2.4GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 15R ( N5110 ) (Intel Core i7-2670QM 2.2GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M / Intel HD 3000, 15.6 inch, PC DOS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Asus X550CA-XO702D (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX957H (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX545D (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X550CA-XX542D (Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Asus X550CA-XX396H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 6GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX120D ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Asus X550CA-XX110D ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX101H ( Intel Core i7-3537U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus X550CA-DB31 (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ683H (Intel Celeron 1007U 1.5GHz, 6GB RAM, 750GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ458H (Intel Core i3-2365U 1.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ441H ( Intel Core i5-3337U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ311H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus X550CA-CJ296H (Intel Core i3-3217U 1.8GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, Windows 8 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Inspiron 15R N5110 (2 ý kiến)
tramliketiện lợi sử dụng đi công tác xa,kiểu dáng đẹp hơn, cấu hình mạnh(3.445 ngày trước)
hakute6rất tốt, máy chạy ổn định pin ít nóng(3.466 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus X550CA (1 ý kiến)
hoccodon6- nhìn đẳng cấp hơn
- hệ điều hành dễ sử dụng hơn(3.463 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 15R ( N5110 ) (Intel Core i7-2670QM 2.0GHz, 6GB RAM, 640GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 525M, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Inspiron 15R N5110
vs Asus X550CA-XX094D (Intel Core i3-3217U 1.8Ghz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 15.6 inch, PC DOS)
đại diện cho
Asus X550CA
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiLED (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel HM67 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-2670QM Sandy BridgevsIntel Core i3-3217U Ivy BridgeLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz)vs1.8GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1333Mhz (PC3-10666)vsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory6GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD640GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsDVD- RW Super MultimediaLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 525MvsIntel HD graphics 4000Video Chipset
Graphic Memory1GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/gvsIEEE 802.11a/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• S-Video out
• VGA out
• RJ-11 Modem
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• eSata
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữavsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại HãngvsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèmvsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.6kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ