Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Zenbook Prime UX32A (1 ý kiến)
MINHHUNG6cau hinh manh hon ,gia cao hon(3.466 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ideapad Yoga 13 (2 ý kiến)
hakute6vì tốc độ máy cao hơn va trọng lượng máy nhẹ hơn(3.465 ngày trước)
luanlovely6là sản hảm tốt dùng ổn định máy khong bị nóng thich hợp với cong truong(3.466 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenbook Prime UX32A (Intel Core i7-3517U 1.9GHz, 4GB RAM, 524GB (500GB HDD+24GB SSD), VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) Ultrabook đại diện cho Zenbook Prime UX32A | vs | Lenovo Ideapad Yoga 13 ( Intel Core i7-3517U 1.9Ghz ,4GB RAM ,128GB SSD ,VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch Touch Screen, Windows 8 64 bit) đại diện cho Ideapad Yoga 13 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Lenovo IdeaPad Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 13.3 inch | vs | 13.3 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED backlight (1920 x 1080) | vs | HD+ (1600 x 900) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel QS67 Express Chipset | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-3517U Ivy Bridge | vs | Intel Core i7-3517U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.9GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.4GHz) | vs | 1.9GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1333Mhz (PC3-10666) | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD + SSD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 24GB | vs | 128GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 4000 | vs | Intel HD graphics 4000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 8 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Keyboard Led Backlit | vs | • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | - Widi | vs | Gập 360 độ thành 1 Tablet | Tính năng đặc biệt | |||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 port | vs | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc Card | 2in1 Card Reader | vs | 2in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 7giờ | vs | 8giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.45kg | vs | 1.5kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | Kích cỡ (mm) | |||||||
Website | vs | Website |