Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Sensation hay HTC Vigor, HTC Sensation vs HTC Vigor

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Sensation hay HTC Vigor đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation (HTC Pyramid)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC Sensation 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
HTC Sensation Z710e
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Sensation (6 ý kiến)
tramlikethiết kế mỏng nhẹ đẹp,cấu hình cao,trông sang(3.447 ngày trước)
luanlovely6chup anh van net, chu? yeu cai man hinh no hien thi a?nh(3.770 ngày trước)
lan130Thiết kế bắt mặt, giao diện cảm ứng rộng hơn(4.115 ngày trước)
dailydaumo1hợp túi tiền với những người thích thay đổi, sáng tạo(4.242 ngày trước)
tuyenha152HTC Sensation có máy ảnh 8 megapixel với chức năng tự động lấy nét, và đèn flash kép.(4.476 ngày trước)
vuduyhoanghe kai ten HTC Vigor voi minh kon moi la wa(4.511 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Vigor (2 ý kiến)
hoccodon6thiết bị dáng tin cậy, hoạt động ổn định, tuổi thọ cao(3.552 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp, thời trang đẳng cấp(3.673 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation (HTC Pyramid)
đại diện cho
HTC Sensation
vsHTC Rezound (HTC Vigor, HTC ThunderBolt 2, HTC Droid Incredible HD, HTC ADR6425)
đại diện cho
HTC Vigor
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon MSM8660 (1.5 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsAdreno 220Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense v3.0 UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Gyro sensor
- HTC Sense v3.5 UI
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1620mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs260 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs170gTrọng lượng
Kích thước126.1 x 65.4 x 11.3 mmvs129 x 65.5 x 13.7 mmKích thước
D

Đối thủ