Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-HX1 hay Panasonic DMC-FZ38, Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ38

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-HX1 hay Panasonic DMC-FZ38 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-HX1
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FZ38
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
Sony DSC-HX1
Panasonic DMC-FZ38

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ38 (3 ý kiến)
nguyenducanh1341985chất lượng ảnh tốt,dễ thay thế phụ tùng(4.507 ngày trước)
kdtvcomgroup555Panasonic DMC-FZ38 do phan giai cao hon(4.562 ngày trước)
kdtvcomgroup522Panasonic DMC-FZ38 ban chay hon dep hon net hon(4.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX1
đại diện cho
Sony DSC-HX1
vsPanasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ38
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera450gvs370gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)115mm x 83mm x 92mmvs299 x 192 x 15Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)11vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.4" Exmor CMOSvs1/2.33-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)9.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAuto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3456 x 2592vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 5.0-100.0mm (28-560mm equiv.)vsf=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8(W)-5.2(T)vsF2.8 - 4.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 sec- 1/4,000vs60 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs18xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)40xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Component
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vs
• AA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ