Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ38 (3 ý kiến)
nguyenducanh1341985chất lượng ảnh tốt,dễ thay thế phụ tùng(4.507 ngày trước)
kdtvcomgroup555Panasonic DMC-FZ38 do phan giai cao hon(4.562 ngày trước)
kdtvcomgroup522Panasonic DMC-FZ38 ban chay hon dep hon net hon(4.565 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX1 đại diện cho Sony DSC-HX1 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38 đại diện cho Panasonic DMC-FZ38 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 450g | vs | 370g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 115mm x 83mm x 92mm | vs | 299 x 192 x 15 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 11 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.4" Exmor CMOS | vs | 1/2.33-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 9.1Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3456 x 2592 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5.0-100.0mm (28-560mm equiv.) | vs | f=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8(W)-5.2(T) | vs | F2.8 - 4.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 sec- 1/4,000 | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Component | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA | vs | • AA • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ45 |
Sony DSC-HX1 vs Canon SX20 IS |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm HS11 |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm S8100fd |
Sony DSC-HX1 vs Nikon P100 |
Sony DSC-HX1 vs Kodak Z981 |
Sony DSC-HX1 vs Olympus SP-800UZ |
Sony DSC-HX1 vs Nikon P90 |
Sony DSC-HX1 vs Sony DSC-HX5V |
Panasonic DMC-FZ38 vs Kodak Z981 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Olympus SP-800UZ |
Panasonic DMC-FZ38 vs Nikon P90 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Lumix DMC-FZ70 |
Nikon P100 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Canon SX20 IS vs Panasonic DMC-FZ38 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ38 |