Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX20 IS hay Canon SX10 IS, Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX20 IS hay Canon SX10 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX20 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX20 IS (1 ý kiến)
tramliketoi thich chiec nay hon vi thuong hieu cung kha noi tieng(3.578 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (3 ý kiến)
quangtiencapitando sử dụng pin AA, nên Canon PowerShot SX10 IS chỉ chụp được khoảng 164 bức ảnh trong mỗi một lần sạc đầy, kém hơn so với máy sử dụng pin Lithium-ion.(3.477 ngày trước)
cuongjonstone123Canon PowerShot SX10 IS có thể tái tạo màu sắc rất chuẩn xác và sống động, với độ sắc nét cao của các chi tiết(3.638 ngày trước)
vothiminhMáy có giá phải chăng nhưng vẫn có thiết kế chuyên nghiệp. Ống kính zoom tốt(4.156 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX20 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX20 IS
vsCanon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX10 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera560gvs560gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)4.88 x 3.48 x 3.42 in./124.0 x 88.3 x 86.9mmvs124x88.3x86.9Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto*, ISO 80/100/200/400/800/1600vsISO80 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 (W) - 100 (T) mm f/2.8-5.7 (35mm equivalent: 28-560mm)vs28mm - 560mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8 (W) - f/5.7 (T)vsF2.8 - F5.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/3,200 sec. (settable in Tv and M)vs15 sec – 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Alkaline Manganese
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ