Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX20 IS (5 ý kiến)
huyentapthiết kế đặc biệt, kiểu dáng sang trọng.(4.501 ngày trước)
yqcyqcrất nhiều người cùn bình chọn cho Canon như mình(4.536 ngày trước)
elltonnét hơn 2.0 mà đắt hơn 1 triệu, có đáng không?(4.545 ngày trước)
dukd02Canon PowerShot SX20 IS mẫu mã và phong cách đẹp hơn hắn(4.564 ngày trước)
luutieuvynhìu tinh năng va pin cung cao hơn(4.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus SP-800UZ (2 ý kiến)
vothiminhMáy thiết kế đẹp, có zoom quang tốt, ống kính khá ổn với khẩu độ tối đa 2.8(4.158 ngày trước)
kdtvcomgroup55Olympus SP-800UZ đáng mua hơn, tốt hơn re hon nhieu(4.563 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX20 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX20 IS | vs | Olympus SP-800UZ đại diện cho Olympus SP-800UZ | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Olympus SP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 560g | vs | 435g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 4.88 x 3.48 x 3.42 in./124.0 x 88.3 x 86.9mm | vs | 110 x 90 x 91 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 2048 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | • 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto*, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | • Auto • High Auto • Manual ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (at 3M), 10000 (at 3M) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 (W) - 100 (T) mm f/2.8-5.7 (35mm equivalent: 28-560mm) | vs | 5.0 -150 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 (W) - f/5.7 (T) | vs | f2.8-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/3,200 sec. (settable in Tv and M) | vs | 1/4 - 1/2000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Alkaline Manganese | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |