Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
HP Pavilion dv6t-2300 (Intel Core i7-720QM 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320, 15.6 inch, Windows 7 Home Premium 64 bit) đại diện cho HP Pavilion dv6t-2300 | vs | HP Omen 15-5001na (K2V87EA) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 15.6 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit) đại diện cho HP Omen 15-5001na | |||||||
Hãng sản xuất | HP Pavilion Series | vs | HP Omen Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | WXGA (1366 x 768) | vs | IPS (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Mobile Intel PM55 Express Chipset | vs | Mobile Intel HM87 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i7-720QM | vs | Intel Core i7-4710HQ Haswell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.60Ghz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | vs | 2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1066Mhz (PC3-8500) | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | 256GB | Dung lượng SSD | ||||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | LightScribe Blu-Ray ROM with SuperMulti DVD±R/RW Double Layer | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GT 320M | vs | NVIDIA GeForce GTX 860M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 1GB | vs | 4GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000TX | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | Chuột | ||||||
OS | Windows 7 Home Premium 64 bit | vs | Windows 8.1 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • Express Card • HDMI • eSata • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | BeatsAudio™ with 2 speakers | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 3 x USB 2.0 port | vs | 4 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 5in1 Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | ||||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | • Đang chờ cập nhật | Phụ kiện đi kèm | ||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.6kg | vs | 2.1kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 382.9 x 245.7 x 19.9 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Chi tiết | Website |