Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 2.700.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 1.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 35 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace S5830 (Samsung Galaxy Ace La Fleur, Samsung Galaxy Ace Hugo Boss) Black đại diện cho Galaxy Ace | vs | Samsung S8530 Wave II đại diện cho Samsung Wave II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm QCT MSM7227-1 Turbo (800 MHz) | vs | ARM Cortex A8 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Bada OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Scratch-resistant surface - TouchWiz UI 3.0 - Handwriting recognition - Smart unlock - 3.5 mm audio jack - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Digital compass - TV-Out - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/H.263/H.264/WMV/Xvid/DivX video player - Organizer - Picsel document viewer - Image editor - Voice memo - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Nâu | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 135g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 124 x 60 x 11.8 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace vs HTC HD7 |
Galaxy Ace vs HTC EVO |
Galaxy Ace vs BlackBerry 9780 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia x10 |
Galaxy Ace vs DROID 2 |
Galaxy Ace vs Optimus One |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 |
Galaxy Ace vs Galaxy Fit |
Galaxy Ace vs Galaxy Beam |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Milestone |
Galaxy Ace vs Nokia E7 |
Galaxy Ace vs Nokia E6 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Ace vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Ace vs Acer Liquid |
Galaxy Ace vs Storm2 9550 |
Galaxy Ace vs HTC Aria |
Galaxy Ace vs Nokia C7 |
Galaxy Ace vs Nokia E5 |
Galaxy Ace vs HTC ChaCha |
Galaxy Ace vs HTC Salsa |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X10 mini pro |
Galaxy Ace vs Sony Xperia ray |
Galaxy Ace vs S8000 Jet |
Galaxy Ace vs HTC Legend |
Galaxy Ace vs Galaxy Spica |
Galaxy Ace vs Nokia 500 |
Galaxy Ace vs Galaxy Gio |
Galaxy Ace vs Lumia 800 |
Galaxy Ace vs Lumia 710 |
Galaxy Ace vs Nokia 603 |
Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
Galaxy Ace vs Galaxy S2 Mini |
Galaxy Ace vs Galaxy S Plus |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Plus |
Galaxy Ace vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace vs Desire 210 |
Galaxy Ace vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace vs Lumia 530 |
Galaxy Ace vs Samsung Galaxy V |
Galaxy Ace vs Lenovo A536 |
MILESTONE 2 vs Galaxy Ace |
Motorola DEFY vs Galaxy Ace |
Motorola Atrix vs Galaxy Ace |
HTC Desire vs Galaxy Ace |
Galaxy S vs Galaxy Ace |
Nokia N9 vs Galaxy Ace |
iPhone 4 vs Galaxy Ace |
iPhone 3G vs Galaxy Ace |
Nokia X7 vs Galaxy Ace |
Nokia N8 vs Galaxy Ace |
iPhone 3GS vs Galaxy Ace |
Máy sử dụng hệ điều hành bada, của chính nhà sản xuất Sam sung
Màn hình máy lớn hơn
Hình ảnh hiện thị sắc nét hơn
Camera hiện đại hơn và chụp ảnh, quay phim rĩ nét hơn(4.310 ngày trước)
- Và cuối cùng là màn hình to hơn.(4.435 ngày trước)