Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC HD7 hay Toshiba TG01, HTC HD7 vs Toshiba TG01

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC HD7 hay Toshiba TG01 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC HD7 16GB (Asia)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
HTC HD7 8GB (Europe)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Toshiba TG01 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Toshiba TG01 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC HD7 (10 ý kiến)
daumocongnghiepnangmỏng manh , nhẹ nhàng hơn, cấu hình cũng mạnh(3.292 ngày trước)
hakute6Dùng hàng này biết ngay hệ điều hành ngon lắm(3.506 ngày trước)
MINHHUNG6Kiểu dáng đẹp,thiết kế thanh mảnh(3.523 ngày trước)
tramlikekhông nổi tiếng về thiết kế, nhưng chất lượng và độ bền là hàng đầu(3.523 ngày trước)
luanlovely6cấu hình ổn,dung lươgj lớn,thiết kế đẹp giá phải chăng(3.523 ngày trước)
xuanthe24hfĐiện thoại đẹp cấu hình ổn, mức giá phải chăng(3.890 ngày trước)
dacsanchelamđiện thoại của Toshiba không bằng HTC(4.012 ngày trước)
tuyenha152HTC HD7 được trang bị HD 720p, giao diện quay phim cho phép chọn lựa, thêm các hiệu ứng hình ảnh khác nhau.(4.136 ngày trước)
dailydaumo1Giá cả vừa phải, màn hình rộng hơn!(4.329 ngày trước)
anhduy2110vngiao dien dep, nhieu tinh nang, chup anh net(4.336 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (2 ý kiến)
hoccodon6kieu dang dep rat sang trong cau hinh tuong doi cao rat phu hop gia tien(3.699 ngày trước)
lan130Pin đàm thoại lâu hơn, kiểu dáng sang trọng hơn và có nhiều tính năng hơn(4.101 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC HD7 16GB (Asia)
đại diện cho
HTC HD7
vsToshiba TG01 Black
đại diện cho
Toshiba TG01
H
Hãng sản xuấtHTCvsToshibaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Mobile 6.1 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsBộ nhớ chia sẻBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth 2.0
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
vs- Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- MP3/MPEG4 player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng162gvs129gTrọng lượng
Kích thước122 x 68 x 11.2 mmvs130 x 70 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ