Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Intel Core i7-3770k (1 ý kiến)
kimduyen59Intel Core i7-3770k là lựa chọn tốt cho những các bạn, hiệu năng tôt, ép xung tuyệt vời(3.449 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i7-4930K (1 ý kiến)
buitheluongmáy chạy không bị nóng và vào mạng rất nhanh(3.071 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Core i7-3770k (3.5GHz turbo up 3.9GHz, 8MB L3 cache, Socket 1155) đại diện cho Intel Core i7-3770k | vs | Intel Core i7-4930K (3.4GHz, 12MB L3 Cache, Socket LGA 2011, 5GT/s DMI) đại diện cho Intel Core i7-4930K | ||
Series | Intel - Core i7 | vs | Intel - Core i7 | Series |
Socket type | Intel - Socket 1155 | vs | Intel - Socket LGA 2011 | Socket type |
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) | 22 nm | vs | 22 nm | Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất ) |
Codename (Tên mã) | Intel - Ivy Bridge | vs | Intel - Ivy Bridge-E | Codename (Tên mã) |
Số lượng Cores | 4 | vs | 6 | Số lượng Cores |
Số lượng Threads | 8 | vs | 12 | Số lượng Threads |
CPU Speed (Tốc độ CPU) | 3.50GHz | vs | 3.40GHz | CPU Speed (Tốc độ CPU) |
Max Turbo Frequency | 3.9GHz | vs | 3.9GHz | Max Turbo Frequency |
Bus Speed / HyperTransport | - | vs | 5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | - | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 8 MB | vs | 12 MB | L3 Cache |
Đồ họa tích hợp | - | vs | - | Đồ họa tích hợp |
Graphics Frequency (MHz) | - | vs | - | Graphics Frequency (MHz) |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 77 | vs | 130 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Max Temperature (°C) | - | vs | - | Max Temperature (°C) |
Advanced Technologies | • Intel Virtualization (Vt-x) • 64 bit • Execute Disable Bit • Intel Turbo Boost | vs | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Thermal Monitoring Technologies • Intel Turbo Boost | Advanced Technologies |
Công nghệ đồ họa | • - | vs | • - | Công nghệ đồ họa |
Website | vs | Website |