Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i7-3770k hay Intel Core i7-4930K, Intel Core i7-3770k vs Intel Core i7-4930K

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i7-3770k hay Intel Core i7-4930K đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i7-3770k
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i7-4930K
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Intel Core i7-3770k
Intel Core i7-4930K

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i7-3770k (3.5GHz turbo up 3.9GHz, 8MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Intel Core i7-4930K (3.4GHz, 12MB L3 Cache, Socket LGA 2011, 5GT/s DMI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i7-3770k (1 ý kiến)
kimduyen59Intel Core i7-3770k là lựa chọn tốt cho những các bạn, hiệu năng tôt, ép xung tuyệt vời(3.449 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i7-4930K (1 ý kiến)
buitheluongmáy chạy không bị nóng và vào mạng rất nhanh(3.071 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i7-3770k (3.5GHz turbo up 3.9GHz, 8MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i7-3770k
vsIntel Core i7-4930K (3.4GHz, 12MB L3 Cache, Socket LGA 2011, 5GT/s DMI)
đại diện cho
Intel Core i7-4930K
SeriesIntel - Core i7vsIntel - Core i7Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket LGA 2011Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Ivy BridgevsIntel - Ivy Bridge-ECodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs6Số lượng Cores
Số lượng Threads8vs12Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.50GHzvs3.40GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency3.9GHzvs3.9GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport-vs5.0 GT/s ( 5000 MT/s - 2.5 Gb/s)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache8 MBvs12 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợp-vs-Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs-Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)77vs130Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)-vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Thermal Monitoring Technologies
• Intel Turbo Boost
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vs
• -
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ