Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Y70 Touch (80DU0-00EUS) hay Lenovo Y70 Touch (80DU0-00NUS), Lenovo Y70 Touch (80DU0-00EUS) vs Lenovo Y70 Touch (80DU0-00NUS)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Y70 Touch (80DU0-00EUS) hay Lenovo Y70 Touch (80DU0-00NUS) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Y70 Touch (80DU0-00EUS)
( 0 người chọn )
vs
Lenovo Y70 Touch (80DU0-00NUS)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lenovo Y70 Touch (80DU0-00EUS)
Lenovo Y70 Touch (80DU0-00NUS)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Y70 Touch (80DU0-00EUS) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1008GB (1TB HDD + 8GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Y70 Touch (80DU0-00EUS) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 1008GB (1TB HDD + 8GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 17.3 inch, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Lenovo Y70 Touch (80DU0-00EUS)
vsLenovo Y70 Touch (80DU0-00NUS) (Intel Core i7-4710HQ 2.5GHz, 16GB RAM, 1008GB (1TB HDD + 8GB SSD), VGA NVIDIA GeForce GTX 860M, 17.3 inch, Windows 8.1 64-bit)
đại diện cho
Lenovo Y70 Touch (80DU0-00NUS)
Hãng sản xuấtLenovo IdeaPad SeriesvsLenovo IdeaPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inch Touch-Screenvs17.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1920 x 1080)vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4710HQ HaswellvsIntel Core i7-4710HQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (6MB L2 cache)vs2.50GHz (6MB L2 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3Memory Type
Dung lượng Memory8GBvs16GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDD + SSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD8GBvs8GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 860MvsNVIDIA GeForce GTX 860MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs4GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 8 64 bitvsWindows 8 64 bitOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsUSB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vsTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vsThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vsPhụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.4kgvs3.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)25.9 x 422.9 x 290.6vs25.9 x 422.9 x 290.6Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ