Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C2-05 hay Nokia X2-05, Nokia C2-05 vs Nokia X2-05

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C2-05 hay Nokia X2-05 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C2-05 (Nokia C2-05 Touch and Type) Dynamic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C2-05 (Nokia C2-05 Touch and Type) Peacock Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia C2-05 (Nokia C2-05 Touch and Type) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia X2-05 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X2-05 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia X2-05 Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X2-05 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C2-05 (4 ý kiến)
nhanvienonlinehc250nhieu chuc nang , dep , cocam ung rat tot(3.410 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng sang trọng,bắt mắt,độ nét cao,âm thanh sống động(3.487 ngày trước)
dailydaumo1Kiểu dáng trượt sành điệu, bộ nhớ trong nhiều(4.202 ngày trước)
thampham189Màn hình sắc nét hơn, kiểu dáng cảu C2-05 trang nhã hơn(4.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2-05 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C2-05 (Nokia C2-05 Touch and Type) Pink
đại diện cho
Nokia C2-05
vsNokia X2-05 Black
đại diện cho
Nokia X2-05
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs56K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauVGA 640 x 480pixelsvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trong64MBvs64MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Facebook, Twitter applications
- Nokia Maps
- Voice memo
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs640giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs88gTrọng lượng
Kích thước99.4 x 47.8 x 16.3 mmvs113 x 50 x 15 mmKích thước
D

Đối thủ