Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 77 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Yamaha Luvias 125cc 2010 (Nâu Ánh Kim) đại diện cho Yamaha Luvias | vs | Yamaha Mio Ultimo (Vành đúc) đại diện cho Yamaha Mio Ultimo | |||||||
Loại Xe | Xe ga | vs | Xe ga | Loại Xe | |||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | YAMAHA | vs | YAMAHA | Hãng sản xuất | |||||
Động cơ | 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch | vs | 4 thì, xylanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng gió | Động cơ | |||||
Dung tich xy lanh | 125cc | vs | 113.7cc | Dung tich xy lanh | |||||
Tỷ số nén | 10.9:1 | vs | 8.8:1 | Tỷ số nén | |||||
Công suất tối đa | 8.05kW(10.9PS) / 8.500 vòng/phút | vs | 5.80kw/8000rpm | Công suất tối đa | |||||
Mô men cực đại | 10,1 Nm / 7.000 vòng/phút | vs | 7,50Nm/6500rpm | Mô men cực đại | |||||
H | |||||||||
Hệ thống khởi động | • Khởi động bằng điện | vs | • Đạp chân • Khởi động bằng điện | Hệ thống khởi động | |||||
Hệ thống bôi trơn | Đang chờ cập nhật | vs | Điều áp các te ướt | Hệ thống bôi trơn | |||||
Dầu nhớt động cơ | 0.9 lít | vs | 0.9 lít | Dầu nhớt động cơ | |||||
Bộ chế hoà khí | BS26 x 1 | vs | NCV 24/ 1 (KEIHIN) | Bộ chế hoà khí | |||||
Hệ thống đánh lửa | CDI | vs | DC-CDI | Hệ thống đánh lửa | |||||
Hệ thống ly hợp | • Ly hợp loại khô | vs | • Ly tâm loại khô | Hệ thống ly hợp | |||||
K | |||||||||
Chiều dài (mm) | 1850mm | vs | 1820mm | Chiều dài (mm) | |||||
Chiều rộng (mm) | 685mm | vs | 675mm | Chiều rộng (mm) | |||||
Chiều cao (mm) | 1060mm | vs | 1050mm | Chiều cao (mm) | |||||
Độ cao yên xe | 760mm | vs | 745mm | Độ cao yên xe | |||||
Trọng lượng | 103kg | vs | 91kg | Trọng lượng | |||||
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1260mm | vs | 1240mm | Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |||||
Khoảng cách gầm xe | 125mm | vs | 125mm | Khoảng cách gầm xe | |||||
P | |||||||||
Phanh trước | • Thắng đĩa | vs | • Phanh đĩa thủy lực | Phanh trước | |||||
Phanh sau | • Phanh thường | vs | • Phanh thường | Phanh sau | |||||
T | |||||||||
Dung tích bình xăng | 4.1 lít | vs | 4,1lít | Dung tích bình xăng | |||||
Bánh xe trước/ sau | vs | 70/90-14MC 34P / 80/90 - 14MC 40P | Bánh xe trước/ sau | ||||||
Giảm xóc trước | • Lò xo trụ | vs | • Giảm chấn dầu • Giảm xóc hành trình ngược • Phuộc nhún | Giảm xóc trước | |||||
G | |||||||||
Giảm xóc sau | • Lò xo trụ • Monoshock, lò xo trụ | vs | • Nitrox Gas • Đơn giản chấn kiểu monocross • Monoshock, lò xo trụ | Giảm xóc sau | |||||
Xuất xứ | vs | Xuất xứ | |||||||
Website | Chi tiết | vs | Website | ||||||
S | |||||||||
S | |||||||||
Năm đăng ký xe | vs | Năm đăng ký xe | |||||||
S | |||||||||
Thông tin chi tiết về xe | vs | Thông tin chi tiết về xe |
chiếc luvias cả nam và nữ đều có thể đi, tạo nên nét mãnh mẽ. còn mio thì nhỏ, chỉ hợp với con gái, và những bạn nam nhỏ con.(3.837 ngày trước)