Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn EliteBook Folio 9480m (J8V41UA) (1 ý kiến)
tramlikemàu sắc trang nhã, bàn phím dễ sử dụng, trọng lượng nhẹ dễ mang đi mang lại(3.427 ngày trước)
Ý kiến của người chọn EliteBook Folio 9470m (E1Y36UT) (1 ý kiến)
giadungtotFoilio 9480m Là thế hệ mới hơn, độ phân giải màn hình 1600x900 cho ảnh hiển thị đẹp hơn, không mờ nhạt như Folio 9470m; Folio 9480m chip i5 đời 4 Haswell và chipset 4400 nói chung không cải thiện tốc độ đáng kể hơn chip Ivy của Foilo 9470 là bao; Folio 9480 không có cổng HDMI kết nối với ti vi , gây bất tiện trong 1 số hoạt động => túm lại 9480m giá cao hơn nhưng tốc độ không nhanh hơn là mấy 9740m(3.378 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
HP EliteBook Folio 9480m (J8V41UA) (Intel Core i5-4310U 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) đại diện cho EliteBook Folio 9480m (J8V41UA) | vs | HP EliteBook Folio 9470m (E1Y36UT) (Intel Core i5-3437U 1.9GHz, 4GB RAM, 180GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Windows 7 Professional 64 bit) Ultrabook đại diện cho EliteBook Folio 9470m (E1Y36UT) | |||||||
Hãng sản xuất | HP EliteBook Series | vs | HP EliteBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD+ (1600 x 900) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Mobile Intel QM77 Express Chipset | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-4310U Haswell | vs | Intel Core i5-3437U Ivy Bridge | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.00GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.0GHz) | vs | 1.90GHz (3MB L2 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | SSD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 256GB | vs | 180GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | Intel HD graphics 4000 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | NIC 10/100/1000 | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Scroll | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Bluetooth 4.0 | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Multi Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | 9.5giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.61kg | vs | 1.61kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 338 x 231 x 19 | vs | 338 x 231 x 18.9 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |