Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Honda Air Blade FI 125cc 2014 hay Honda Air Blade Fi Thái lan 2011, Honda Air Blade FI 125cc 2014 vs Honda Air Blade Fi Thái lan 2011

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Honda Air Blade FI 125cc 2014 hay Honda Air Blade Fi Thái lan 2011 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Honda Air Blade FI 125cc 2014
( 21 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Honda Air Blade Fi Thái lan 2011
( 19 người chọn - Xem chi tiết )
21
19
Honda Air Blade FI 125cc 2014
Honda Air Blade Fi Thái lan 2011

So sánh về giá của sản phẩm

Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Cam Đen) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Trắng Xám) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Vàng Đen Trắng) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Vàng Đen) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Xám Bạc Đen) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Đen Vàng) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Đen Xám) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Đen Đỏ) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Đen) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Đỏ Trắng Đen) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Đỏ Đen Trắng) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Đỏ Đen) Việt Nam
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Honda Air Blade i Thái Lan 2011 ( Màu trắng đỏ )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Honda Air Blade i Thái Lan 2011 ( Màu đỏ đen )
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Honda Air Blade i Back Street Thái Lan 2011
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 27 bình luận

Ý kiến của người chọn Honda Air Blade FI 125cc 2014 (10 ý kiến)
SAOMAICOMPANYHonda Air Blade FI 125cc 2014 giá cả hợp lý.(3.021 ngày trước)
shopgiadung102Kích thước to quá,mặt trước k được thon gọn.Bánh có vẻ yếu hơn so với đời trước(3.088 ngày trước)
huongmuahe16Giá thành rẻ hơn, tiết kiệm về chi phí. Đi cũng rất ok(3.102 ngày trước)
HPQShop2015Giá thành rẻ phù hợp với người tiêu dùng việt nam, ngoài ra có thiết kế gọn đẹp,tinh tế.(3.220 ngày trước)
xedienchinhhang90màu sắc phối hợp tinh tế trang nhã phong cách hơn hẳn(3.245 ngày trước)
simthanthienGiá cả rẻ hơn phù hợp với người tiêu dùng việt nam, ngoài ra có thiết kế gọn, cùng đèn halogen cầu sành điệu !(3.279 ngày trước)
truongan20màu sắc phối hợp tinh tế trang nhã phong cách hơn hẳn(3.284 ngày trước)
nguyen_nghiaHonda Air Blade FI 125cc 2014 đời mới hơn(3.377 ngày trước)
hungbk90xe có nhiều mau năng động.động cơ tốt(3.380 ngày trước)
vushophc337Thiết kế đẹp, cấu hình cao và hiệu suất tốt(3.411 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Honda Air Blade Fi Thái lan 2011 (17 ý kiến)
giadungtotđộ chịu lực, rung, va đập tốt hơn nhiều, khách yên tâm hơn về chất lượng(3.073 ngày trước)
SAOMAIPRHonda Air Blade Fi Thái lan 2011 máy chạy tốt(3.080 ngày trước)
dinhdanh111thích kiểu dáng đẹp, hơn, thon gọn, máy chạy êm, lâu xuống máy, bền hơn(3.114 ngày trước)
DogiadungnhatbanHơn hẳn về ngoại hình và chất lượng máy, tuy rằng giá cao nhưng đó là đẳng cấp(3.119 ngày trước)
kemsusuHơn hẳn về chất lượng và đẳng cấp(3.119 ngày trước)
mubaohiemgrsHonda Air Blade Fi Thái lan 2011 Hàng Thailand chất lượng(3.157 ngày trước)
shopgiaretoanquocđộ bền cao, khách hàng yên tâm hơn khi sử dụng(3.163 ngày trước)
khanhduy2014Honda Air Blade Fi Thái lan 2011(3.188 ngày trước)
xedapdiengiareso01mẫu đẹp hơn,lướt tốt hơn,có phong cách(3.245 ngày trước)
kd_toancaujscto hơn,đồ sộ hơn,phân khối lơn hona...đi bay hơn.nhìn thể thao hơn. Kích thước to quá,mặt trước k được thon gọn.Bánh có vẻ yếu hơn so với đời trước.(3.250 ngày trước)
boysky19023trẻ trung năng động, động cơ mạnh mẻ. kiểu dáng đep. phù hơp cho lứa tuổi năng động(3.254 ngày trước)
shopxetaidaukeomẫu đẹp hơn,lướt tốt hơn,có phong cách(3.289 ngày trước)
HC589giá tốt hơn, mẫu mã đẹp và gọn hơn(3.309 ngày trước)
melodybuonhang thai lan la dinh roi khoi can ban cai nua(3.382 ngày trước)
smileshop102giá cả hợp lý, kiểu dáng dệp........(3.387 ngày trước)
hc318dep , tiet kiem xang . the hien dang cap . ben hon(3.412 ngày trước)
nhanvienonlinehc250dep , tiet kiem xang . the hien dang cap . ben hon(3.414 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Honda Air Blade FI 125cc 2014 (Cam Đen) Việt Nam
đại diện cho
Honda Air Blade FI 125cc 2014
vsHonda Air Blade i Thái Lan 2011 ( Màu trắng đỏ )
đại diện cho
Honda Air Blade Fi Thái lan 2011
Loại XeXe gavsXe gaLoại Xe
T
Hãng sản xuấtHONDAvsHONDAHãng sản xuất
Động cơPGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịchvsPGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏngĐộng cơ
Dung tich xy lanh125ccvs108ccDung tich xy lanh
Tỷ số nén 11.0:1vs11:1Tỷ số nén
Công suất tối đa8.2kw / 8500rpmvsĐang chờ cập nhậtCông suất tối đa
Mô men cực đại11,2N.m/ 5.000 vòng/ phútvsĐang chờ cập nhậtMô men cực đại
H
Hệ thống khởi động
• Đạp chân
• Khởi động bằng điện
vs
• Khởi động bằng điện
• Cần khởi động
Hệ thống khởi động
Hệ thống bôi trơnCácte ướtvsBơm dầuHệ thống bôi trơn
Dầu nhớt động cơ0.9 lítvsĐang chờ cập nhậtDầu nhớt động cơ
Bộ chế hoà khíPhun xăng điện tử PGM-FIvsĐang chờ cập nhậtBộ chế hoà khí
Hệ thống đánh lửaĐang chờ cập nhậtvs-Hệ thống đánh lửa
Hệ thống ly hợp
• Ly hợp loại ướt
vs
• V-Matic
Hệ thống ly hợp
K
Chiều dài (mm)1910mmvs1894mmChiều dài (mm)
Chiều rộng (mm)687 mmvs680mmChiều rộng (mm)
Chiều cao (mm)1115mmvs1119mmChiều cao (mm)
Độ cao yên xe777 mmvs767mmĐộ cao yên xe
Trọng lượng113kgvs107kgTrọng lượng
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe1287 mmvs1273mmKhoảng cách giữa 2 trục bánh xe
Khoảng cách gầm xe133mmvs134mmKhoảng cách gầm xe
P
Phanh trước
• Phanh đĩa thủy lực
vs
• Phanh đĩa thủy lực
Phanh trước
Phanh sau
• Thắng đùm
vs
• Kiểu trống
Phanh sau
T
Dung tích bình xăng4.4 lítvs4.5lítDung tích bình xăng
Bánh xe trước/ sauTrước: 80/90 - 14 M/C 40P ; Sau: 90/90 - 14 M/C 46Pvs80/90-14 M/C 40P / 90/90-14 M/C 46PBánh xe trước/ sau
Giảm xóc trước
• Lò xo trụ
• Giảm chấn thủy lực
vs
• Lò xo trụ,giảm chấn thuỷ lực
Giảm xóc trước
G
Giảm xóc sau
• Lò xo trụ
• Giảm chấn thủy lực
vs
• Nitrox Gas
Giảm xóc sau
Xuất xứLiên DoanhvsXuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite
S
S
Năm đăng ký xevsNăm đăng ký xe
S
Thông tin chi tiết về xevsThông tin chi tiết về xe

Đối thủ