Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.100.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Corby II (5 ý kiến)
luanlovely6quá tốt về giá cả và hiệu năng mà nó mang lại(3.552 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng là không cần bàn phím, tốc dộ như nhau, mình thích Corby II(3.762 ngày trước)
saint123_v1ai không thích phím vật lý thì chonn cảm ứng(3.896 ngày trước)
hongnhungminimarttui thích dùng cảm ứng Sámung hơn(4.365 ngày trước)
ductin002đẹp hơn nhiều. Có nhiều màu sắc lựa chọn. Rất xì tin(4.441 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (11 ý kiến)
nijianhapkhaulà dòng điện thoại mới và được cập nhật nhiều tính năng ưu việt(3.293 ngày trước)
xedienhanoiPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.301 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtdep thich, noi chung la ok , khong can noi nhieu(3.611 ngày trước)
hakute6là dòng điện thoại mới và được cập nhật nhiều tính năng ưu việt(3.679 ngày trước)
hoacodongiá rẻ chức năng cơ bản và đơn giản(3.808 ngày trước)
d0977902001Nhỏ gọn và tiện lợi hơn, dùng cũng rất dễ(3.926 ngày trước)
thanh64bitkhông thể bỏ qua một máy có kiểu dáng đẹp hơn C3-01 với điểm thiết kế rất đẹp nhìn rất phong cách(4.189 ngày trước)
huyen1990C3-01 kiểu dáng đẹp, chức năng nhiều hơn, chụp hình đẹp hơn(4.303 ngày trước)
aug_thanaC3-01 Touch and Type có dáng vẻ đẹp hơn, nhiều ứng dụng hơn Corby II(4.417 ngày trước)
helpme00C3-01 Touch and Type có dáng vẻ đẹp hơn, nhiều ứng dụng, pin xài lâu(4.422 ngày trước)
phimathanhcongkiểu dáng gọn nhẹ, chức năng đầy đủ tiện dụng(4.440 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S3850 Corby II (GT-S3853/ S3850L/ Genio II) Yellow/Black đại diện cho Corby II | vs | Nokia C3-01 Touch and Type Silver đại diện cho C3-01 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 256 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 26MB | vs | 30MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash • microSDHC | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Stereo FM radio with RDS - Social networking integration with live updates - Find Music recognition service - Organizer - Document viewer - Voice memo - Predictive text input | vs | - 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Flash Lite 3.0 - Organizer - Voice memo - T9 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Vàng | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm | vs | 61 x 124 x 10 millimetres | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Corby II vs Galaxy 5 |
Corby II vs E2652W Champ Duos |
Corby II vs C3303 Champ |
Corby II vs E2652 Champ Duos |
Corby II vs CorbyPRO |
Corby II vs LG Wink Pro C305 |
Samsung Star vs Corby II |
Samsung Corby vs Corby II |
HTC Smart vs Corby II |
Galaxy Mini S5570 vs Corby II |
Samsung Galaxy 5 vs Corby II |
Nokia 5233 vs Corby II |
Nokia C3 vs Corby II |
Samsung Wave525 vs Corby II |
Galaxy 551 vs Corby II |
Nokia X2-01 vs Corby II |
Nokia X3 vs Corby II |
X3-02 Touch and Type vs Corby II |
Mix Walkman vs Corby II |
Nokia 5800 vs Corby II |
C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
C3-01 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
Nokia C5 5MP vs C3-01 Touch and Type |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X2-01 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type |
Mix Walkman vs C3-01 Touch and Type |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type |
Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type |