Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Có tất cả 29 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia X8 (17 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinKiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, giá thành ổn(3.130 ngày trước)
admleotopđẹp, nhiều tính năng, cấu hình tương đối(3.222 ngày trước)
phimtoancauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất(3.268 ngày trước)
xedienxinHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.268 ngày trước)
hoccodon6- Màn hình cảm ứng tốt, chạy mượt, nghe gọi đều ok, lướt web cũng tốt, rất xứng tầm đối thủ(3.669 ngày trước)
kiemcuongvipdang cap binh dan!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!(3.759 ngày trước)
hoacodonthiet ke dep mat, cau hinh manh, he dieu hanh thong minh(3.791 ngày trước)
rungvangtaybacthiết kế của chú kia xấu quá đuôi như đít vịt(4.013 ngày trước)
thanh64bitDòng máy tin cậy, đúng chất, nghe nhạc hay, chụp hình đẹp, khả năng xử lý tốt hơn hẳng galaxy fit, màn hình cũng đẹp hơn(4.211 ngày trước)
dailydaumo1sony là sự lựa chọn của mình bền nhất(4.251 ngày trước)
president2MỘT SẢN PHẨM PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU GIẢI TRÍ(4.257 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này nghe nhạc thì quá tuyệt vời rồi, hơn cái kia xa(4.327 ngày trước)
wilsonbuisony thì phong quá rôi. và tôi thích sự phong cách như thé!(4.339 ngày trước)
topwinnếu chon tôi sẽ chọn Xperia X8(4.409 ngày trước)
ngocanphysNhìn cái thằng Samsung kia xấu quá(4.485 ngày trước)
toanvip789nen chọn x8, vì do phan giai cao hon , 320x480(4.510 ngày trước)
tc_truongvienlandaiChọn X8 thôi, vì rẽ mà bền, ok(4.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Fit (12 ý kiến)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.219 ngày trước)
luanlovely6màn hình rong,thiêt ke mong,cau hinh manh,it bi loi(3.649 ngày trước)
hongnhungminimartthiết kế và sử dụng Samsung thích hơn SONY(4.316 ngày trước)
thanhdotoursamsung vẫn hơn sonye mình hconj samsung(4.401 ngày trước)
khanhconengalaxy nhìn bắt mắt hơn Xperia X8, cảm ứng nhạy, có nhiều ứng dụng hay. màu sắc sang trọng. bóng bẩy(4.418 ngày trước)
sakurazi2Galaxy Fit thiết kế nổi bật. màn hình sắc nét(4.419 ngày trước)
thampham189Cấu hình mạnh, chụp ảnh sắc nét hơn Xperia X8(4.462 ngày trước)
tienminh34hệ điều hành. thích nhất cái giá cả nữa(4.465 ngày trước)
tung12c92iểu dáng sang trọng, màu sắc độ phân giải(4.511 ngày trước)
hamsterqnkiểu dáng sang trọng, màu sắc độ phân giải(4.547 ngày trước)
cuong199128giá hơi đắt nhưng được cái cấu hình khỏe, chạy hệ điều hành android đang hót(4.548 ngày trước)
quyenhtxd1102Galaxy Fit mạnh mẽ hơn, tính năng vượt trội hơn Xperia X8(4.553 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Ericsson XPERIA X8 (Sony Ericsson Shakira, E15, E15i) White đại diện cho Sony Xperia X8 | vs | Samsung Galaxy Fit S5670 (Samsung Galaxy Suit S5670) Black đại diện cho Galaxy Fit | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Ericsson X series | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (600 MHz) | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 128MB | vs | 160MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 168MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Timescape UI - Stereo FM radio with RDS - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook app - Barcode scanner | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - DNSe sound enhancement - Digital compass - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer/editor - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1200 mAh | vs | Li-Ion 1350mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 440giờ | vs | 642 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 99 x 54 x 15 mm | vs | 110.2 x 61.2 x 12.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Play |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Arc |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Neo V |
Sony Xperia X8 vs Nokia C6 |
Sony Xperia X8 vs Vivaz pro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini pro |
Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia ray |
Sony Xperia X8 vs HTC Wildfire |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X10 mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia X1 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Duo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia X8 vs Optimus Me P350 |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9100 |
Sony Xperia X8 vs Pearl 9105 |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia U |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia T |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia V |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia J |
Sony Xperia X8 vs Xperia ZL |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z |
Optimus One vs Sony Xperia X8 |
Galaxy Ace vs Sony Xperia X8 |
Nokia N8 vs Sony Xperia X8 |
iPhone 3G vs Sony Xperia X8 |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia X8 |