Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 300 hay Nokia Asha 309, Asha 300 vs Nokia Asha 309

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 300 hay Nokia Asha 309 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 300 (N300) Graphite
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia Asha 300 (N300) Red
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4,6
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 300 (2 ý kiến)
xedienhanoiThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.356 ngày trước)
antontran90giá rẻ, gọn nhẹ, bền, pin sài trâu....(3.695 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (12 ý kiến)
hoalacanh2Lướt web mượt lắm, dùng dòng này quen rồi chuyển sang dùng các dòng máy khác thấy cùi bắp lắm nên chẳng muốn đổi mốt hi(3.133 ngày trước)
giadungtotMột điểm mới đáng chú ý trong giao diện người dùng(3.238 ngày trước)
nijianhapkhauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng nghe gọi bền, đầy đủ chức năng(3.351 ngày trước)
xedienxinPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt(3.353 ngày trước)
hotronganhangmảnh mai dùng cho phái nữ rất hợp(3.383 ngày trước)
hakute6vì Nokia Asha đẹp, độ bền cao hơn(3.596 ngày trước)
cuongjonstone123Một điểm mới đáng chú ý trong giao diện người dùng là có thêm thanh Notification phía trên đỉnh màn hình.(3.647 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp phù hợp với cả phái nữ và nam(3.751 ngày trước)
hoccodon6nhìn trông chất và sang trọng hơn, đàn ông hơn(3.757 ngày trước)
hoacodonchụp ảnh nét hơn , thiết kế đẹp hơn , ứng dụng đa đạng(3.797 ngày trước)
saint123_v1cho tiền mà em sẽ mua dt cảm ứng để sd(3.998 ngày trước)
vaoruiraTrọng lượng của máy Nokia Asha khá nhẹ(4.143 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 300 (N300) Red
đại diện cho
Asha 300
vsNokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
đại diện cho
Nokia Asha 309
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs20MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1110mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs6giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng85gvs102gTrọng lượng
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mmvs109.9 x 54 x 13.2 mmKích thước
D

Đối thủ