Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire HD hay Desire Z, HTC Desire HD vs Desire Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire HD hay Desire Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire HD (HTC Ace) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Desire HD (HTC Ace) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Inspire 4G
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
HTC Desire Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
T-Mobile G2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire HD (10 ý kiến)
xedienhanoiVào mạng nhanh, cấu hình tốt nhất(3.193 ngày trước)
nijianhapkhaudong máy mới nhất, nghe gọi tốt giá rẻ, nhiều người sử dụng(3.195 ngày trước)
phimtoancauVào mạng nhanh, cấu hình tốt, dùng nghe gọi bền , kiểu dáng đẹp giá cả phù hợp(3.358 ngày trước)
xedienxinmàn hình hiển thị rõ ràng, giá cả phù hợp(3.359 ngày trước)
hungbk90kiểu dáng máy đẹp,phần cứng tốt hơn(3.382 ngày trước)
tramliketất nhiên sẽ làm hài lòng bạn, về phần cứng cũng như tốc độ xử lý(3.546 ngày trước)
banhanggiatotMàn hình lớn, giá tốt
Kết nối 3G, Wifi tốt
Màn hình hiển thị đẹp(3.606 ngày trước)
hoccodon6khỏi chê. quá đỉnh luôn. mỗi tội máy trượt. không thích lắm(3.689 ngày trước)
bean977màn hình đẹp hơn, kiểu dáng, giá cả(3.863 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế bóng bẩy hơn, cảm ứng nhạy hơn, cam tốt hơn(3.889 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire Z (3 ý kiến)
tebetiphù hợp với túi tiền giới bình dân, học sinh sinh viên, nv văn phòng(3.065 ngày trước)
hakute6chạy tốt, dáng đẹp, ứng dụng pro(3.689 ngày trước)
rungvangtaybacBàn phím kết hợp tiện dụng, kiểu dáng thanh mảnh(4.059 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire HD (HTC Ace) Black
đại diện cho
HTC Desire HD
vsHTC Desire Z
đại diện cho
Desire Z
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsQualcomm MSM 7230 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong1.5GBvs1.5GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- 3.5 mm audio jack
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- MP4/H.263/H.264/WMV9 player
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- Voice memo
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Touch sensitive control panel
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Aluminum unibody casing
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/AAC+ player
- MP4/H.264 player
- Voice memo/dial
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ490giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng164gvs180gTrọng lượng
Kích thước123 x 68 x 11.8 mmvs119 x 60.4 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ