Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus E-PL2 hay Olympus E-PL3, Olympus E-PL2 vs Olympus E-PL3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus E-PL2 hay Olympus E-PL3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus E-PL2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus E-PL3
( 0 người chọn )
1
0
Olympus E-PL2
Olympus E-PL3

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus PEN E-PL2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL2 ( M.ZUIKO DIGITAL ED 14-42mm F3.5-5.6 II ) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL2 ( M.ZUIKO DIGITAL ED 14-42mm F3.5-5.6 II, M.ZUIKO DIGITAL ED 40-150mm F4.0-5.6 ) Double  Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL3 (M.ZUIKO Digital 14-42mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus PEN E-PL2 Body
đại diện cho
Olympus E-PL2
vsOlympus PEN E-PL3 Body
đại diện cho
Olympus E-PL3
T
Hãng sản xuấtOlympusvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.3 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO: ISO 200 - 6400vsAuto: 200 - 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4032 x 3024vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)14-42mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.5-5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 - 1/4000 sec.vs60-1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)114 x 72 x 42 mmvs110 x 64 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera300gvs300gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ