Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Kem 452 (1 ý kiến)
LanHuong2010Mobiistar Touch Kem 452 chup ảnh đẹp hơn.(3.270 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Mobiistar Lai Y (1 ý kiến)
lopforever1994Máy thiết kế đẹp, khả năng chụp ảnh tốt hơn(3.270 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Mobiistar Touch Kem 452 đại diện cho Mobiistar Touch Kem 452 | vs | Mobiistar Lai Y White đại diện cho Mobiistar Lai Y | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Mobiistar | vs | Mobiistar | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 960 x 540pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 5Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 2 micro giảm tiếng ồn và nhiễu
- Chỉnh sử hình ảnh, thêm hiệu ứng - Xem phim H.263, MPEG-4, H.264 - Nghe nhạc MP3、AAC,AAC+; hỗ trợ equalizer cân chỉnh âm thanh - Google Play, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Lịch, Google Talk - Kết nối bạn bè, người thân qua mạng xã hội Facebook - Đọc báo Vnexpress, Cafef, Dân trí, 24h,... với Café - Xem văn bản với Documents To Go - Thưởng thức và tải về không giới hạn nhạc chất lượng cao với kho nhạc Nhạc Của Tui - Đoán từ khi nhập liệu, Gõ tiếng Việt - Ghi âm/Ra lệnh bằng giọng nói | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA • HSDPA 2100 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2050mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131*67*10.5mm | vs | 143 x 70.8 x 7.2mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mobiistar Touch Kem 452 vs Mobiistar Touch Kem 452 HDMI |
Mobiistar Touch Kem 452 vs Mobiistar Prime Xense |
Mobiistar Touch Kem 452 vs Mobiistar Prime X |
Mobiistar Touch S40 vs Mobiistar Touch Kem 452 |
Mobiistar Touch Lai 502 HD vs Mobiistar Touch Kem 452 |
Mobiistar Touch S08 vs Mobiistar Touch Kem 452 |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch Kem 452 |
Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Touch Kem 452 |