Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C3-01 Touch and Type hay C2-02 Touch and Type, C3-01 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C3-01 Touch and Type hay C2-02 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
C3-01 Touch and Type
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
C2-02 Touch and Type
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
9
13
C3-01 Touch and Type
C2-02 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-01 Touch and Type Warm grey
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia C3-01 Touch and Type Golden khaki
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C3-01 Touch and Type Silver
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,7
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Golden White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (7 ý kiến)
hakute6mình ko thích thiết kế nắp trượ(3.724 ngày trước)
d0977902001C3 tốt hơn C2 là chắc chắn rồi.(3.927 ngày trước)
hongnhungminimarttrải nghiệm của C3-01 khá thú vị(4.365 ngày trước)
thaihanhth2tôi sẽ chọn C3-01 Touch and Type(4.456 ngày trước)
lytababykiểu dáng đẹp, chức năng nhiều hơn, tuy nhiên máy hơi nặng(4.465 ngày trước)
haonguyenbdkiểu dáng đẹp đấy chứ, mình mua con này(4.536 ngày trước)
hamsterqnnhieu chuc nang va dep hon.nen chon c3(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C2-02 Touch and Type (10 ý kiến)
admleotopmàu sắc đẹp hơn, hệ thống âm thanh loa chuẩn(3.234 ngày trước)
nijianhapkhaumầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.299 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.305 ngày trước)
luanlovely6Hai dòng ngang nhau, nhưng C2-02 dùng mượt hơn hẳn(3.762 ngày trước)
hoacodonĐẹp, bền, pin tốt, giá hợp lí hơn cái kia(3.808 ngày trước)
saint123_v1phím bấm tốt.mọi thứ quá rẻ vừa túi tiền người tiêud ugnf(3.896 ngày trước)
truongphi1thiết kế đệp và trang nhã nheieuf màu sắc(3.904 ngày trước)
jonstonevnđẹp hơn pin bền cấu hình cao...............(3.989 ngày trước)
Kootajxaj blackberry hay hon caj nay nhjeu(4.386 ngày trước)
nhoc_cphbmình thấy con c2 đẹp hơn. vậy thôi(4.541 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-01 Touch and Type Silver
đại diện cho
C3-01 Touch and Type
vsNokia C2-02 (Nokia C2-02 Touch and Type) Chrome Black
đại diện cho
C2-02 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình256 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs10MBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Video call
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Flash Lite 3.0
- Organizer
- Voice memo
- T9
vs- Handwriting recognition
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/AAC/WAV player
- Social networking integration (Facebook, Twitter, Flickr)
- Nokia Maps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinPin tiêu chuẩnvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng100gvs115gTrọng lượng
Kích thước61 x 124 x 10 millimetresvs103 x 51.4 x 17 mmKích thước
D

Đối thủ