Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 101 hay Nokia 1616, Nokia 101 vs Nokia 1616

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 101 hay Nokia 1616 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 101 Coral Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia 101 Phantom Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia 1616 Black
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia 1616 Dark Blue
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia 1616 Dark Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Nokia 1616 Dark Red
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 101 (5 ý kiến)
hc304bền,pin trâu,nhỏ gọn,giá cả rẻ(3.416 ngày trước)
hoacodonchất lượng tốt kiểu dáng đẹp,hợp thời trang(3.791 ngày trước)
purplerain0306kiểu dáng đẹp hơn, nhiều chức năng hơn!(4.011 ngày trước)
mbs001Nokia 101 được nhiều người yêu thích(4.104 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp, bàn phím linh hoạt thuận lợi cho việc nhắn tin(4.116 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 1616 (2 ý kiến)
hakute6trông vừa vặn hơn và thể hiện đẳng cấp hơn,(3.484 ngày trước)
hoccodon6camera độ phân giải cao, số lượng có thể lưu trong danh bạ là vô hạn(3.516 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 101 Coral Red
đại diện cho
Nokia 101
vsNokia 1616 Black
đại diện cho
Nokia 1616
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvs24.4kgBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.8inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 160pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nốivs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Tính năng
Tính năng khácvs- FlashlightTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs525giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng70gvs78.5gTrọng lượng
Kích thước110 x 45.5 x 14.9 mmvs107.1 x 45 x 15 mm, 60.3 ccKích thước
D

Đối thủ