Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A190 hay LG A165, LG A190 vs LG A165

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A190 hay LG A165 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG A165
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 2,5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A190 (2 ý kiến)
dailydaumo1đẹp ,mình rất thích con này ,pin bền sóng khỏe(4.274 ngày trước)
thampham189giá cả phải chăng, pin khá tốt, kiểu dáng gọn nhẹ(4.491 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A165 (4 ý kiến)
hakute6màn hình lớn,tốc độ xử lý nhanh,thân thiện(3.435 ngày trước)
hoccodon6Hinh thuc on ,gia thanh re va trong kha sang trong(3.521 ngày trước)
purplerain0306màn hình to hơn, nhiều chức năng hơn, kiẻu dáng đẹp hơn!(4.006 ngày trước)
lan130Kiểu dáng nhìn bắt mắt hơn. giao diện đẹp hơn(4.121 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A190
đại diện cho
LG A190
vsLG A165
đại diện cho
LG A165
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBlizzard EntertainmentBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs176 x 220pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs262K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ730giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng67gvs81gTrọng lượng
Kích thước106.5 x 45 x 13.8 mmvs110 x 47.5 x 13.8 mmKích thước
D

Đối thủ