Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: 1.500.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Pro (1 ý kiến)
dailydaumo1thiết kế trang nhã, lịch sự, màu sắc có nhiều sự lựa chọn(4.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia E6 (9 ý kiến)
nijianhapkhaumới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.068 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.072 ngày trước)
xedienxinVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.081 ngày trước)
phimtoancauchống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.091 ngày trước)
luanlovely6cam ung muot va nhieu ung dung hay(3.572 ngày trước)
hoccodon6thiết kê mảnh mai hơn, sang trọng hơn,giá rẻ hơn.(3.769 ngày trước)
hoacodonngon hơn, máy chắc chắn hơn,cảm ứng mượt mà(3.794 ngày trước)
tuyenha152Nokia E6 có thể truy cập trực tiếp vào hệ thống mạng công ty qua giao thức Mail for Exchange và Microsoft Communicator Mobile.(4.379 ngày trước)
Kootajong san pham nay bay jo loj thoj lam roj(4.388 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Pro đại diện cho Galaxy Pro | vs | Nokia E6 (E6-00) Black đại diện cho Nokia E6 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia E-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | ARM 11 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Symbian Anna OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 2.46inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 480 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- SNS integration - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio with RDS - QWERTY keyboard | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 670giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 133g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 115.5 x 59 x 10.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Pro vs Cliq 2 |
Galaxy Pro vs Nokia E7 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9900 |
Galaxy Pro vs Bold Touch 9930 |
Galaxy Pro vs Desire Z |
Galaxy Pro vs EVO Shift 4G |
Galaxy Pro vs myTouch 4G |
Galaxy Pro vs FLIPSIDE MB508 |
Galaxy Pro vs Nokia E5 |
Galaxy Pro vs HTC ChaCha |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Asha 303 |
Galaxy Pro vs Optimus Pro |
Galaxy Pro vs Sony Xperia pro |
Motorola DEFY vs Galaxy Pro |
Galaxy S vs Galaxy Pro |
Galaxy Ace vs Galaxy Pro |
Nokia N8 vs Galaxy Pro |
Nokia X7 vs Galaxy Pro |
Nokia E72 vs Galaxy Pro |
Nokia E6 vs Bold Touch 9900 |
Nokia E6 vs Bold Touch 9930 |
Nokia E6 vs Curve 9360 |
Nokia E6 vs Nokia E5 |
Nokia E6 vs HTC ChaCha |
Nokia E6 vs HTC Salsa |
Nokia E6 vs Curve 8520 |
Nokia E6 vs Nokia C3 |
Nokia E6 vs Nokia C5 |
Nokia E6 vs Nokia X3 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 305 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 306 |
Nokia E6 vs Nokia Asha 311 |
Nokia E7 vs Nokia E6 |
Galaxy Ace vs Nokia E6 |
Nokia X7 vs Nokia E6 |
Nokia E72 vs Nokia E6 |
Nokia E63 vs Nokia E6 |
Nokia E71 vs Nokia E6 |