Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 1616 hay Nokia 109, Nokia 1616 vs Nokia 109

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 1616 hay Nokia 109 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 1616 Black
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia 1616 Dark Blue
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia 1616 Dark Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Nokia 1616 Dark Red
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia 109 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nokia 109 Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 1616 (1 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng đẹp hơn, bàn phím dễ sử dụng hơn(4.117 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 109 (4 ý kiến)
hoccodon6man hinh sac net, phong cach hien dai(3.499 ngày trước)
hakute6kiểu dáng đẹp , hết ý luôn nếu có điều kiện thì nên chọn(3.611 ngày trước)
trangnguyen6co nhieu chuc nang hon, co hai sim rat tien loi(3.818 ngày trước)
purplerain0306giá chỉ đắt hơn một chút mà thêm bao nhiêu chức năng, lại còn nhét dc 2 sim nữa!(4.017 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 1616 Black
đại diện cho
Nokia 1616
vsNokia 109 Black
đại diện cho
Nokia 109
H
Hãng sản xuấtNokiavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạ24.4kgvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.8inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 160pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
Tính năng
Tính năng khác- Flashlightvs- SNS applications
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- WMV/H.263 player
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs800giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng78.5gvs77gTrọng lượng
Kích thước107.1 x 45 x 15 mm, 60.3 ccvs110 x 46 x 14.8 mmKích thước
D

Đối thủ