Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn FPT Tablet (2 ý kiến)
MINHHUNG6giá cao hơn chút đỉnh nhưng nhiều tính năng hơn(3.538 ngày trước)
hoacodongọn và đẹp, cấu hình tương đối, giá cạnh tranh(3.842 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (3 ý kiến)
hakute6mình thích kiểu dáng của chiếc này hơn(3.557 ngày trước)
luanlovely6thoi gian pin tot hon. du ko dep bag nhung xug dag tien hon(3.785 ngày trước)
hoccodon6Máy sử dụng chạy ứng dụng đồ họa mượt mà, ram mạnh(3.786 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
FPT Tablet (Qualcomm MSM 7227 0.6GHz, 512MB RAM, 115MB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.2) Wifi, 3G Model) đại diện cho FPT Tablet | vs | Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Kindle Fire HD 8.9inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Amazon | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 8.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Qualcomm MSM 7227 | vs | TI OMAP 4470 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 600Mhz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Đọc sách
Ứng dụng Việt miễn phí F-store Lịch âm dương, từ điển Bàn phím gõ tiếng Việt tích hợp | vs | - Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby - Công nghệ vô tuyến MIMO | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4250mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.38 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 197 x 120 x 13.9 mm | vs | 8.8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7 |
FPT Tablet vs Dell Streak |
FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet |
FPT Tablet vs HTC Flyer |
FPT Tablet vs Archos 101 IT |
FPT Tablet vs Archos 70 IT |
FPT Tablet vs Optimus Pad |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Apple Ipad 2 |
FPT Tablet vs Apple iPad |
FPT Tablet vs HP TouchPad |
FPT Tablet vs Samsung 700T |
FPT Tablet vs IdeaPad K1 |
FPT Tablet vs IdeaPad A1 |
FPT Tablet vs Regza AT700 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
FPT Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
FPT Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
FPT Tablet vs Sony Tablet P |
FPT Tablet vs Sony SGP-T111 |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
FPT Tablet vs BiPad New |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet S |
FPT Tablet vs Apple Ipad 3 |
FPT Tablet vs Kindle Fire HD 7inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
FPT Tablet vs Apple iPad Mini |
FPT Tablet vs Apple Ipad 4 |
FPT Tablet vs Apple Ipad 5 |
FPT Tablet vs FPT Tablet HD |
FPT Tablet vs FPT Tablet II |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 3 7inch |
FPT Tablet vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Blackberry Playbook vs FPT Tablet |
Motorola Xoom vs FPT Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs FPT Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs FPT Tablet |
Archos 80 G9 vs FPT Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs FPT Tablet |
Dell Streak 7 vs FPT Tablet |
HTC Evo View 4G vs FPT Tablet |
Acer Iconia W500 vs FPT Tablet |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire HD 8.9inch vs FPT Tablet II |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Lumia 2520 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs G Pad |
Kindle Fire HD 7inch vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 3 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Xperia Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
HTC Vertex vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Lenovo oPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple Ipad 2 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
BiPad New vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |