Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C5 Ultra Dual hay Xperia C5 Ultra, Xperia C5 Ultra Dual vs Xperia C5 Ultra

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C5 Ultra Dual hay Xperia C5 Ultra đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia C5 Ultra Dual
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia C5 Ultra
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
2
2
Xperia C5 Ultra Dual
Xperia C5 Ultra

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C5 Ultra Dual E5533 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia C5 Ultra Dual E5533 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra Dual E5533 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C5 Ultra Dual E5563 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia C5 Ultra Dual E5563 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra Dual E5563 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia C5 Ultra (E5506) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra (E5506) Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C5 Ultra (E5506) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra (E5553) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C5 Ultra (E5553) Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C5 Ultra (E5553) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C5 Ultra Dual (2 ý kiến)
vietquoc1188Nghe nhạc hay, chụp hình đẹp, thiết kế đẹp.(3.038 ngày trước)
LanHuong1999Xperia C5 Ultra Dual có 2 sim 2 sóng tiện lợi.(3.184 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C5 Ultra (1 ý kiến)
tantruong1188Thiết kế đẹp, sang trọng, cấu hình tốt(2.947 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C5 Ultra Dual E5563 White
đại diện cho
Xperia C5 Ultra Dual
vsSony Xperia C5 Ultra (E5553) White
đại diện cho
Xperia C5 Ultra
H
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760MP2vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2930mAhvsLi-Ion 2930mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ768giờvs768giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng187gvs187gTrọng lượng
Kích thước164.2 x 79.6 x 8.2 mmvs164.2 x 79.6 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ