Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Bold Touch 9900 hay Curve 9380, Bold Touch 9900 vs Curve 9380

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Bold Touch 9900 hay Curve 9380 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Goldstriker BlackBerry 9900 Platinum & Crystal Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Bold Touch 9900 (For AT&T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
BlackBerry Curve 9380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Bold Touch 9900 (9 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.067 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.067 ngày trước)
nijianhapkhaurõ nét, giá thành thấp,kiểu dáng đẹp hợp thời trang(3.302 ngày trước)
xedienhanoi, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.312 ngày trước)
hakute6Rẻ dành cho người thu nhập thấp,cũng có QWERTY keyboard kiểu dáng cũng đẹp(3.521 ngày trước)
saint123_v1vừa cảm ứng tốt,bàn phím dễ bấm.thật thoải mái(3.915 ngày trước)
dailydaumo1phong cach sanh dieu ,thiet ke bat mat ,hop ly(3.969 ngày trước)
tuyenha152Bold Touch 9900 được hỗ trợ công nghệ tiên tiến.(4.320 ngày trước)
hongnhungminimartthích cảm ứng hơn, nhưng vote cho 9900 vì thiết kế quá đẹp(4.372 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Curve 9380 (5 ý kiến)
tebetidễ dàng hòa mình vào thế giới giải trí sôi động, kết nối và chia sẻ thông tin tức thì với bạn bè khắp mọi nơi(3.072 ngày trước)
tramlikegiá cả rẻ hơn, tính năng sử dụng tốt hơn(3.533 ngày trước)
hoccodon6rõ nét, giá thành thấp,kiểu dáng đẹp hợp thời trang(3.723 ngày trước)
hoacodonđẹp hơn, mỏng hơn, đt của Bold Touchnào giờ kiểu dáng ko đẹp, thô(3.813 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaiđây là chiếc dt thông minh mình thích nhất, rất tiện lợi(4.326 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Bold Touch 9900 (BlackBerry Dakota/ BlackBerry Magnum) Black
đại diện cho
Bold Touch 9900
vsBlackBerry Curve 9380
đại diện cho
Curve 9380
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8655 (1.2 GHz)vs806 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsBlackBerry OS 7.0Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình640 x 480pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs512MBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls
- Optical trackpad
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- NFC support
- BlackBerry maps
- Digital compass
- Docs To Go document editor (Word, Excel, PowerPoint), PDF viewer
vs- Optical trackpad
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto-turn off
- SNS applications
- NFC support (carrier-dependent)
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC- player
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1230mAhvsLi-Ion 1830mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs98gTrọng lượng
Kích thước115 x 66 x 10.5 mmvs109 x 60 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ