Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (6 ý kiến)
heou1214Trong chế độ chụp bình thường, khoảng cách lấy nét tối thiểu là 40cm.(3.039 ngày trước)
thienbao2011nó chỉ có thể lấy nét khoảng cách lớn hơn 20 cm trong chế độ chụp Macro(3.075 ngày trước)
phonghoisuchc516dep chup hinh sac net, kieu dang dep(3.368 ngày trước)
Vieclamthem168Kieu dang cung bat mat, hinh anh thi rat dep(3.456 ngày trước)
vivi168Chọn d20 cá tính, giá rẻ,kiểu dáng mạnh mẽ(3.458 ngày trước)
quangtiencapitanDo đèn flash chuyển từ cố định ở mặt trước chuyển lên dạng pop-up phía trên, Canon đã phải "hy sinh" vòng chỉnh ISO và thay bằng bánh xe kép với phần trên chỉnh chế độ chụp và phía dưới là bù trừ sáng.(3.479 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Coolpix P510 (4 ý kiến)
kemsusuThiết kế ống kính chuyên nghiệp, Có tiêu cự tới 1000mm(2.982 ngày trước)
luanlovely6Thuong hieu manh ve dong may anh(3.584 ngày trước)
hahuong1610Do phan giai cao, hinh anh ro net(3.853 ngày trước)
vothiminhCó tiêu cự tới 1000mm, zoom quang cũng khá ổn, máy thiết kế gọn nhẹ(4.193 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | Nikon Coolpix P510 đại diện cho Coolpix P510 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 550g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 120 x 83 x 102 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 24 – 1000 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F3.0 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 42x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Nikon S9300 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX9V |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-30MR |
Coolpix P510 vs Nikon P310 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX100V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-H90 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX200V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX30V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX20V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX10V |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Coolpix P510 vs Nikon P7000 |
Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX9 |
Coolpix P510 vs DSC-RX100 |
Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 |
Coolpix P510 vs PowerShot SX30 IS |
Coolpix P510 vs Casio EX-ZS100 |
Coolpix P510 vs Pentax Optio LS465 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 40 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 20 |
Coolpix P510 vs Olympus TG-1 iHS |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX7 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Coolpix P510 vs FinePix X100 |
Coolpix P510 vs Canon SX500 IS |
Coolpix P510 vs Nikon P7700 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 4 |
Coolpix P510 vs PowerShot S110 |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 |
Coolpix P510 vs Coolpix AW120 |
Coolpix P510 vs FinePix XP70 |
Coolpix P510 vs Coolpix S32 |
Coolpix P510 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 |
Coolpix P510 vs FinePix S1 |
Coolpix P510 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P510 vs PowerShot G10 |
Nikon P5100 vs Coolpix P510 |
Sony DSC-HX100V vs Coolpix P510 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix P510 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Coolpix P510 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Coolpix P510 |
Nikon S100 vs Coolpix P510 |
Nikon P500 vs Coolpix P510 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P510 |
Nikon P7100 vs Coolpix P510 |
Canon S100 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Leica V-Lux 2 vs Coolpix P510 |