Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Nikon P7100, Canon G12 vs Nikon P7100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Nikon P7100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nikon CoolPix P7100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (5 ý kiến)
heou1214Mặt trên máy vẫn trang bị một bánh xe điều chỉnh độ phơi sáng (+ / - 2EV)(3.011 ngày trước)
thienbao2011G12 sẽ không phù hợp với một túi quần hoặc áo sơ mi như máy IXUS hay S95, S100 mới nhất, mặc dù nếu bạn có một chiếc áo khoác túi lớn thì vẫn đựng được.(3.039 ngày trước)
cuongjonstone123Máy sử dụng cảm biến CCD 10 Megapixel, bộ xử lý DIGIC 4 (High Sensitivity System)(3.539 ngày trước)
vnmobimình sử dụng canon dễ thao tác kỹ thuật(4.250 ngày trước)
atcamericaThích chất ảnh dòng Canon G hơn(4.294 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P7100 (5 ý kiến)
haiyenle132Giá cả hợp lý hơn nhiều, chất lượng hình ảnh hiện nay của Nikon không thua gì canon, máy lại có nhiều tính năng phù hợp cho dân chụp hình nghiệp dư(4.022 ngày trước)
vanphungdoMình thích màu của nikon. cổng giao tiếp tiện dụng hơn, nhất là có wifi. giá hợp lý(4.106 ngày trước)
vothiminhCó tốc độ chụp tốt, tiêu cự khá tốt(4.165 ngày trước)
ngocanhlt271nhiều tính năng hơn 1 ít, kiểu dáng đơn giản đẹp !(4.299 ngày trước)
metieuxuanchụp trong phòng khá tốt(4.348 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsNikon CoolPix P7100
đại diện cho
Nikon P7100
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs2.95 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs310gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs114 x 77 x 45 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/1.7" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vs100 - 3200 + Hi (ISO 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs28 – 200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF2.8 - F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ