Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm S4500 hay Nikon S8200, Fujifilm S4500 vs Nikon S8200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm S4500 hay Nikon S8200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm S4500
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon S8200
( 0 người chọn )
1
0
Fujifilm S4500
Nikon S8200

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S4500
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nikon CoolPix S8200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm S4500 (1 ý kiến)
cuongjonstone123cảm biến của máy còn được tăng cường sức mạnh bằng khả năng ổn định hình ảnh nhờ cảm biến gyro-sensor phát hiện mức độ nhòe mờ để cảm biến CCD tự dịch chuyển bù trừ cho sự rung lắc của máy.(3.574 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S8200 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S4500
đại diện cho
Fujifilm S4500
vsNikon CoolPix S8200
đại diện cho
Nikon S8200
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera448gvs213gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)118 x 80.9 x 99.8 mmvs104 x 59 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs89Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/ 2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 720mmvs35 – 350 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-F5.9vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs14xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ