Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX150 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn FujiFilm F550EXR (2 ý kiến)
cuongjonstone123Trước đây, nếu muốn zoom lớn thì người dùng phải chấp nhận mang theo những chiếc camera kích cỡ lớn(3.720 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, zoom quang tốt hơn, trang bị bộ cảm biến tốt(4.100 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX150 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX150 IS | vs | FujiFilm FinePix F550EXR đại diện cho FujiFilm F550EXR | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | FujiFilm F Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 306g | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113 x 73 x 46 mm | vs | 103.5(W) x 62.5(H) x 32.6(D) mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 39 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CCD | vs | 1/2-inch EXR CMOS with primary color filter | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400* / 12800* (Standard Output Sensitivity) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 336 mm | vs | f=4.4 - 66mm, equivalent to 24-360mm on a 35mm camera | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | F3.5 (Wide) - F5.3 (Telephoto) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | (Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 8sec. to 1/2000sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 15x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
Canon SX150 IS vs Nikon S8200 |
Canon SX150 IS vs Olympus SP-620UZ |
Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX150 IS vs Nikon P300 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-F828 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 |
Canon SX150 IS vs Samsung ST5500 /CL80 |
Canon SX150 IS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon SX150 IS vs Kodak Z5120 |
Canon SX150 IS vs Nikon S9100 |
Canon SX150 IS vs Casio EX-P700 |
Canon SX150 IS vs Fujifilm SL300 |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS |
Canon SX150 IS vs Fujifilm 2800 Zoom |
Canon SX150 IS vs Kodak Z990 |
Canon SX150 IS vs Olympus SH-21 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z915 |
Canon SX150 IS vs Olympus SZ-20 |
Canon SX150 IS vs Kodak M5370 |
Canon SX150 IS vs Kodak Z1275 |
Canon SX150 IS vs Kodak C1530 |
Canon SX150 IS vs Kodak M577 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H90 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-W690 |
Canon SX150 IS vs Sony DSC-H70 |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX210 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS |
Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX150 IS |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS |
Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX150 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS |
FujiFilm F550EXR vs Canon SX230 HS |
FujiFilm F550EXR vs Nikon S8200 |
FujiFilm F550EXR vs Olympus SP-620UZ |
FujiFilm F550EXR vs Fujifilm F500EXR |
FujiFilm F550EXR vs Nikon P300 |
FujiFilm F550EXR vs Sony DSC-F828 |
FujiFilm F550EXR vs Canon IXUS 330 |
FujiFilm F550EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
Panasonic DMC-FZ8 vs FujiFilm F550EXR |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm F550EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm F550EXR |
Nikon L120 vs FujiFilm F550EXR |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm F550EXR |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm F550EXR |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm F550EXR |