Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P300 hay Sony DSC-WX30, Nikon P300 vs Sony DSC-WX30

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P300 hay Sony DSC-WX30 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon P300
( 0 người chọn )
vs
Sony DSC-WX30
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Nikon P300
Sony DSC-WX30

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony CyberShot DSC-WX30 (BC E32/ PC E32/ SC E32/ VC E32/ NC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon P300 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX30 (2 ý kiến)
shopngoctram69máy sony đen 1 người chọn máy nikon o người chọn(3.360 ngày trước)
bihazoom xa, chụp hình nét, dễ sử dụng(4.439 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P300
đại diện cho
Nikon P300
vsSony CyberShot DSC-WX30 (BC E32/ PC E32/ SC E32/ VC E32/ NC E32)
đại diện cho
Sony DSC-WX30
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera190gvs117gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)58.3 x 103 x 32mmvs92 x 52 x 19 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs19Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 CMOSvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24-100mmvs25 – 125 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8-4.9vsF2.6 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-8 secvs30 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.2xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs10.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WMV
• AVCHD
• WAV
vs
• AVI
• MPEG
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ