Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX130 IS hay Canon IXUS 130 IS, Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX130 IS hay Canon IXUS 130 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon SX130 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 130 IS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Canon SX130 IS
Canon IXUS 130 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY DIGITAL 400F IS (IXUS 130 IS / PowerShot SD1400 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,3
Canon PowerShot SD1400 IS (IXUS 130 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX130 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (2 ý kiến)
vothiminhTốc độ chụp tốt hơn, khẩu độ rộng, độ phân giải cao(4.176 ngày trước)
atcamericaDòng IXUS khá gọn nhẹ, sử dụng đơn giản mà chất lượng ảnh chấp nhận được(4.308 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX130 IS
vsCanon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 130 IS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera307gvs133gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113.3 x 73.2 x 45.8mmvs92 x 56 x 18 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs• 1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600vs• Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 5-60mmvs• f=5.0-20mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.6vs• F2.8-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2500 secvs15-1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ