Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S3100 hay FujiFilm JX400 / JX405, Nikon S3100 vs FujiFilm JX400 / JX405

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S3100 hay FujiFilm JX400 / JX405 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S3100
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FujiFilm JX400 / JX405
( 0 người chọn )
1
0
Nikon S3100
FujiFilm JX400 / JX405

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S3100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
FujiFilm FinePix JX400 / JX405
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S3100 (1 ý kiến)
hakute6giá thành hợp lý, chụp ảnh ban ngày rất đẹp(3.579 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FujiFilm JX400 / JX405 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S3100
đại diện cho
Nikon S3100
vsFujiFilm FinePix JX400 / JX405
đại diện cho
FujiFilm JX400 / JX405
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera118gvs130gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 58 x 18mmvs94.0(W) x 55.7(H) x 23.3(D) mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.3-inch CCD with primary color filterBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsAuto / ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4608 x 3440Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-130mm (35mm equiv)vsf=5.0 - 25.0mm, equivalent to 28 - 140mm on a 35mm cameraĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-6.5vsF2.6(Wide) - F6.2(Telephoto)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-1 secvs(Auto mode) 1/4 sec. to 1/1800 sec., (All other modes) 8 sec. to 1/1800 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs7.2xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ