Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S3100 đại diện cho Nikon S3100 | vs | Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1100 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 118g | vs | 206g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 58 x 18mm | vs | 99 x 59 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | 1/ 2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm (35mm equiv) | vs | 28 - 336 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-6.5 | vs | F3.4-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000-1 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S3100 vs Coolpix S6100 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-H20 |
Nikon S3100 vs Kodak Z915 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon S3100 vs Fujifilm Z110 / Z115 |
Nikon S3100 vs FujiFilm Z90 / Z91 |
Nikon S3100 vs KODAK SLICE Nickel |
Nikon S3100 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
Nikon S3100 vs Nikon S4100 |
Nikon S3100 vs Canon A2200 |
Nikon S3100 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
Nikon S3100 vs Kodak M590 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-W530 |
Nikon S3100 vs Casio EX-Z800 |
Nikon S3100 vs Samsung PL120 |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon S3100 vs Sony DSC-W690 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-H70 |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS |
Fujifilm SL240 vs Nikon S3100 |
Canon SX130 IS vs Nikon S3100 |
Fujifilm SL300 vs Nikon S3100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S3100 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S3100 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon S3100 |
Fujifilm S4200 vs Nikon S3100 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S3100 |
Fujifilm Z300 vs Nikon S3100 |
Canon SX230 HS vs Nikon S3100 |
Nikon S100 vs Nikon S3100 |
Canon S100 vs Nikon S3100 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 70 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 1100 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 135 |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 1100 HS |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 1100 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Chuẩn giao tiếp tốt hơn(4.344 ngày trước)