Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 9 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P510 đại diện cho Coolpix P510 | vs | Canon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX30 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 550g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 120 x 83 x 102 mm | vs | 123 x 92 x 108 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1000 mm | vs | f = 24-840 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.6 | vs | F2.7-5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 42x | vs | 35x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P510 vs Nikon S9300 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX9V |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-30MR |
Coolpix P510 vs Nikon P310 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX100V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-H90 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX200V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX30V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX20V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX10V |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Coolpix P510 vs Nikon P7000 |
Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX9 |
Coolpix P510 vs DSC-RX100 |
Coolpix P510 vs Canon IXUS 950 IS |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX3 |
Coolpix P510 vs Casio EX-ZS100 |
Coolpix P510 vs Pentax Optio LS465 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 40 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 20 |
Coolpix P510 vs Olympus TG-1 iHS |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX7 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Coolpix P510 vs FinePix X100 |
Coolpix P510 vs Canon SX500 IS |
Coolpix P510 vs Nikon P7700 |
Coolpix P510 vs Leica V-Lux 4 |
Coolpix P510 vs PowerShot S110 |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 |
Coolpix P510 vs Coolpix AW120 |
Coolpix P510 vs FinePix XP70 |
Coolpix P510 vs Coolpix S32 |
Coolpix P510 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 |
Coolpix P510 vs FinePix S1 |
Coolpix P510 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P510 vs PowerShot G10 |
Nikon P5100 vs Coolpix P510 |
Sony DSC-HX100V vs Coolpix P510 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix P510 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Coolpix P510 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Coolpix P510 |
Nikon S100 vs Coolpix P510 |
Nikon P500 vs Coolpix P510 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P510 |
Nikon P7100 vs Coolpix P510 |
Canon S100 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 |
Leica V-Lux 2 vs Coolpix P510 |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX30 IS vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX30 IS vs Nikon Coolpix P520 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix S9700 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P340 |
PowerShot SX30 IS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P530 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX510 HS |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-HX400V |
Canon SX210 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX30 IS |
Nikon P500 vs PowerShot SX30 IS |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX30 IS |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon S100 vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX260 HS vs PowerShot SX30 IS |
Olympus SZ-30MR vs PowerShot SX30 IS |
còn về độ bền thì coa lẽ phải dùng mới biết(4.282 ngày trước)