Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P310 đại diện cho Nikon P310 | vs | Sony CyberShot DSC-HX30V đại diện cho Sony DSC-HX30V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 194g | vs | 254g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 58 x 32 mm | vs | 107 x 62 x 35 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 105 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 100 mm | vs | 25 – 500 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F4.9 | vs | F3.2 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.2x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Dock | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon P310 vs Panasonic DMC-3D1 |
Nikon P310 vs Ricoh CX6 |
Nikon P310 vs Exilim EX-ZR200 |
Nikon P310 vs Samsung DV300F |
Nikon P310 vs Fujifilm JX500 |
Nikon P310 vs Fujifilm JX550 |
Nikon P310 vs Fujifilm F770EXR |
Nikon P310 vs Fujifilm F750EXR |
Nikon P310 vs Fujifilm F660EXR |
Nikon P310 vs Fujifilm JZ100 |
Nikon P310 vs Fujifilm JZ200 |
Nikon P310 vs Fujifilm Z1000EXR |
Nikon P310 vs Fujifilm T400 |
Nikon P310 vs Casio EX-ZR15 |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-FH6 |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-S2 |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-SZ7 |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-SZ1 |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-FH8 |
Nikon P310 vs Sony DSC-W650 |
Nikon P310 vs Sony DSC-W610 |
Nikon P310 vs Sony DSC-W620 |
Nikon P310 vs Olympus SZ-12 |
Nikon P310 vs Olympus VR-340 (VR340) |
Nikon P310 vs Olympus VG-160 |
Nikon P310 vs Kodak M750 |
Nikon P310 vs Pentax VS20 |
Nikon P310 vs Sony DSC-WX50 |
Nikon P310 vs Sony DSC-WX70 |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Nikon P310 vs Nikon S4300 |
Nikon P310 vs Nikon S3300 |
Nikon P310 vs Nikon S6300 |
Nikon P310 vs Coolpix L810 |
Nikon P310 vs Nikon S30 |
Nikon P310 vs Nikon L26 |
Nikon P310 vs Canon A4000 IS |
Nikon P310 vs Canon A3400 IS |
Nikon P310 vs Canon SX260 HS |
Nikon P310 vs Canon SX240 HS |
Nikon P310 vs Canon A2400 IS |
Nikon P310 vs Canon IXUS 510 HS |
Nikon P310 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon P310 vs Canon A810 |
Nikon P310 vs Canon A2300 |
Nikon P310 vs Canon A1300 |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX20V |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX10V |
Nikon P310 vs Sony DSC-TX66 |
Nikon P310 vs Olympus Tough TG-820 |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX5V |
Nikon P310 vs Samsung WB2000 |
Nikon P310 vs Casio EX-ZS100 |
Nikon P310 vs Samsung EX2F |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Nikon P310 vs Samsung MV900F |
Olympus SZ-30MR vs Nikon P310 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon P310 |
Canon SX220 HS vs Nikon P310 |
Sony DSC-HX9V vs Nikon P310 |
Nikon S9300 vs Nikon P310 |
Coolpix P510 vs Nikon P310 |
Nikon P5100 vs Nikon P310 |
Sony DSC-HX100V vs Nikon P310 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon P310 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P310 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon P310 |
Nikon S100 vs Nikon P310 |
Nikon P500 vs Nikon P310 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon P310 |
Nikon P7100 vs Nikon P310 |
Canon S100 vs Nikon P310 |
Canon G12 vs Nikon P310 |
Canon IXUS 220 HS vs Nikon P310 |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-HX30V vs Nikon P7000 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX30V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX30V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-HX30V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-LZ20 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-SZ5 |
Sony DSC-HX30V vs Fujifilm F800EXR |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX30V |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX30V |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX30V |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX30V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX30V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX30V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX30V |
Coolpix L810 vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-HX30V |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX30V |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX30V |