Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus SZ-12 hay Canon A2400 IS, Olympus SZ-12 vs Canon A2400 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus SZ-12 hay Canon A2400 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus SZ-12
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A2400 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus SZ-12 (3 ý kiến)
Vieclamthem168Máy ảnh du lịch Canon PowerShot A2400 IS với thiết kế nhỏ(3.460 ngày trước)
hoccodon6thiết kế thời trang và thể thao hơn(3.584 ngày trước)
vothiminhCon này thì ngon rồi, từ khẩu độ, tiêu cự đến zoom quang đều cao hơn con kia, chuyên nghiệp hơn hẳn(4.206 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2400 IS (2 ý kiến)
DogiadungnhatbanĐộ nhạy sáng tốt, hình ảnh đẹp, ấn tượng, dòng máy thương hiệu tốt(2.978 ngày trước)
kemsusuThương hiệu mạnh, hình ảnh chụp rõ nét, chống rung tốt(3.015 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus SZ-12
đại diện cho
Olympus SZ-12
vsCanon PowerShot A2400 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2400 IS
T
Hãng sản xuấtOlympusvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsXanh ngọcMàu sắc
Trọng lượng Camera226gvs126gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 69 x 40 mmvs94 x 54 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: High Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 600 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F6.9vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1700 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ