Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S3300 hay Canon A2400 IS, Nikon S3300 vs Canon A2400 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S3300 hay Canon A2400 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S3300
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A2400 IS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
12
2
Nikon S3300
Canon A2400 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S3300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot A2400 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S3300 (6 ý kiến)
DogiadungnhatbanNikon chụp ảnh khá đẹp, thiết kế phần treo dây móc tiện lợi(2.978 ngày trước)
Vieclamthem168àu cá tính chụp rõ nét có thể chịu va đập mạnh mà không ảnh hưở(3.460 ngày trước)
hoccodon6Chức năng không khác nhau mấy,màu sắc trẻ trung và đẹp nên mình chọn cái này(3.584 ngày trước)
vothiminhMáy có tiêu cự dài hơn, chỉ số ISO tối đa lớn hơn(4.206 ngày trước)
MayinViTinhNguyenKimNikon là thương hiệu nổi tiếng về máy chụp hình(4.370 ngày trước)
chauquyen78Toi chua su dung qua may, nhung toi tin tuong thuong hieu cua Nikon hon(4.423 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2400 IS (2 ý kiến)
kemsusuMình chọn cái này vì gái thành rẻ, thương hiệu nổi tiếng(3.015 ngày trước)
bihaMáy nhẹ, mỏng, chất lượng hình ảnh vừa phải(4.438 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S3300
đại diện cho
Nikon S3300
vsCanon PowerShot A2400 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2400 IS
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsXanh ngọcMàu sắc
Trọng lượng Camera128gvs126gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 58 x 19 mmvs94 x 54 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)42vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 – 156 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F6.5vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ