Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S30 hay Canon A2300, Nikon S30 vs Canon A2300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S30 hay Canon A2300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A2300 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S30 (1 ý kiến)
camvanhonggiaChỉ số Pixel cao hơn con của Nikon, tiêu cự dài hơn(3.829 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2300 (5 ý kiến)
kemsusuMàu đẹp, thương hiệu nổi tiếng, giá hơi cao nhưng cũng không phải đắt so với những tiện ích của máy mang lại(3.038 ngày trước)
X2313kiểu dáng nhỏ gọn, hình ảnh đẹp , dễ bỏ túi(3.459 ngày trước)
cuongjonstone123Hình ảnh xuất hiện nhiễu hạt khá rõ rệt từ mức ISO 400 trở đi và độ chi tiết cũng giảm nhẹ.(3.875 ngày trước)
vothiminhChỉ số Pixel cao hơn con của Nikon, tiêu cự dài hơn(4.207 ngày trước)
longftz01dòng nikon chụp ảnh cứ ảo ảo ko thật bằng canon(4.208 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S30
đại diện cho
Nikon S30
vsCanon PowerShot A2300 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2300
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsXanh lamMàu sắc
Trọng lượng Camera214gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 65 x 40 mmvs95 x 54 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)47vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/3" CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)29 – 87 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ