Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 24 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon A4000 IS (14 ý kiến)
Vieclamthem168may nay gia mem va phai chang hon hinh anh sac net hon va kha tien loi khi di du lich , chup anh gia(3.457 ngày trước)
vivi168sac net hon va kha tien loi khi di du lich , chup anh gia(3.459 ngày trước)
X2313nhìn mỏng hơn nhièu, thanh mảnh hơn, nhưng chụp k nét bằng(3.460 ngày trước)
vuvandauĐẹp mắt, thiết kế nhỏ gọn hơn canon a810.(3.690 ngày trước)
congtacvien4332do phan giai ngang nhau nhung cai nay mau sac dep hon,nhin sang trong hon(3.827 ngày trước)
diepquocphonggiá rẽ hợp thời trang chụp ảnh sắc nét v.v............(3.988 ngày trước)
infoducthinhđẹp mắt, sản phẩm nhỏ gọn dùng thích hơn Canon A810(4.016 ngày trước)
hongquandt91đẹp mắt, hình ảnh chất lượng cũng tốt nên mình chọn(4.017 ngày trước)
biotadsản phẩm này ưa nhìn hình thức đẹp bắt mắt(4.099 ngày trước)
lamquocdatnhỏ gọn, màu sắc và kiểu dáng đẹp và cá tính(4.146 ngày trước)
sil4everCanon A810 sử dụng pin cục rời nên nhìn máy thô hơn, ko đẹp.(4.172 ngày trước)
vothiminhThông sỗ kĩ thuật của em này tốt hơn, với tiêu cự tốt hơn hẳn(4.200 ngày trước)
huongng111mình thích xài cái nyaf hơn vì chụp hình đẹp hơn, kiểu dáng cũng đẹp hơn(4.304 ngày trước)
metieuxuantiền nào của nấy thôi mà :D(4.378 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A810 (10 ý kiến)
thienbao2011hình ảnh thiếu đi những điểm nhấn mà bạn mong đợi từ một chiếc máy ảnh tiêu dùng theo định hướng(2.961 ngày trước)
kemsusuMình thích màu đỏ đun, thiết kế kiểu dáng ấn tượng, khỏe khoắn(2.988 ngày trước)
luanlovely6tính năng còn hạn chế nhưng giá cả cũng rẻ, màu sắc cũng được và hãng canon rất uy tín(3.583 ngày trước)
cuongjonstone123pin chất lượng tốt hơn hẳn ,có thể chụp thoải mái(3.917 ngày trước)
kimdung_it90chọn canon a810 đa màu sắc, nữ tính(3.961 ngày trước)
kesattrungthanhrẻ hơn, kiểu dáng đẹp hơn, dùng đã hơn và ngon(4.131 ngày trước)
kesat_vlorẻ hơn, kiểu dáng đẹp hơn, dùng đã hơn và ngon(4.131 ngày trước)
lephuong1311chất lượng ảnh đồng đều hơn ,phong cách đẹp hơn(4.431 ngày trước)
lienachauKEU DANG DEP, GIA CA PHAI CHANG,(4.438 ngày trước)
ductin001màu sắc đẹp, thiết kế thời trang, phù hợp với các bạn nữ(4.439 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A4000 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A4000 IS | vs | Canon PowerShot A810 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A810 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đỏ | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 145g | vs | 171g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 56 x 24 mm | vs | 95 x 62 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.9 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon A4000 IS vs Canon A3400 IS |
Canon A4000 IS vs Canon SX260 HS |
Canon A4000 IS vs Canon SX240 HS |
Canon A4000 IS vs Canon A2400 IS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A4000 IS vs Canon A2300 |
Canon A4000 IS vs Canon A1300 |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Nikon L26 vs Canon A4000 IS |
Nikon S30 vs Canon A4000 IS |
Coolpix L810 vs Canon A4000 IS |
Nikon S6300 vs Canon A4000 IS |
Nikon S3300 vs Canon A4000 IS |
Nikon S4300 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-WX70 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon A4000 IS |
Pentax VS20 vs Canon A4000 IS |
Kodak M750 vs Canon A4000 IS |
Olympus VG-160 vs Canon A4000 IS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A4000 IS |
Olympus SZ-12 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W610 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W650 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A4000 IS |
Casio EX-ZR15 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm T400 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JZ200 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JZ100 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F660EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F750EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JX550 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JX500 vs Canon A4000 IS |
Samsung DV300F vs Canon A4000 IS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A4000 IS |
Ricoh CX6 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A4000 IS |
Nikon P310 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A4000 IS |
Canon A810 vs Canon A2300 |
Canon A810 vs Canon A1300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A810 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon A810 |
Canon A2400 IS vs Canon A810 |
Canon SX240 HS vs Canon A810 |
Canon SX260 HS vs Canon A810 |
Canon A3400 IS vs Canon A810 |
Nikon L26 vs Canon A810 |
Nikon S30 vs Canon A810 |
Coolpix L810 vs Canon A810 |
Nikon S6300 vs Canon A810 |
Nikon S3300 vs Canon A810 |
Nikon S4300 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A810 |
Sony DSC-WX70 vs Canon A810 |
Sony DSC-WX50 vs Canon A810 |
Pentax VS20 vs Canon A810 |
Kodak M750 vs Canon A810 |
Olympus VG-160 vs Canon A810 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A810 |
Olympus SZ-12 vs Canon A810 |
Sony DSC-W620 vs Canon A810 |
Sony DSC-W610 vs Canon A810 |
Sony DSC-W650 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A810 |
Casio EX-ZR15 vs Canon A810 |
Fujifilm T400 vs Canon A810 |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A810 |
Fujifilm JZ200 vs Canon A810 |
Fujifilm JZ100 vs Canon A810 |
Fujifilm F660EXR vs Canon A810 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A810 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A810 |
Fujifilm JX550 vs Canon A810 |
Fujifilm JX500 vs Canon A810 |
Samsung DV300F vs Canon A810 |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A810 |
Ricoh CX6 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A810 |
Nikon P310 vs Canon A810 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A810 |