Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon A4000 IS hay Canon A810, Canon A4000 IS vs Canon A810

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon A4000 IS hay Canon A810 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon A4000 IS
( 20 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A810
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
20
11
Canon A4000 IS
Canon A810

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A4000 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 24 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon A4000 IS (14 ý kiến)
Vieclamthem168may nay gia mem va phai chang hon hinh anh sac net hon va kha tien loi khi di du lich , chup anh gia(3.457 ngày trước)
vivi168sac net hon va kha tien loi khi di du lich , chup anh gia(3.459 ngày trước)
X2313nhìn mỏng hơn nhièu, thanh mảnh hơn, nhưng chụp k nét bằng(3.460 ngày trước)
vuvandauĐẹp mắt, thiết kế nhỏ gọn hơn canon a810.(3.690 ngày trước)
congtacvien4332do phan giai ngang nhau nhung cai nay mau sac dep hon,nhin sang trong hon(3.827 ngày trước)
diepquocphonggiá rẽ hợp thời trang chụp ảnh sắc nét v.v............(3.988 ngày trước)
infoducthinhđẹp mắt, sản phẩm nhỏ gọn dùng thích hơn Canon A810(4.016 ngày trước)
hongquandt91đẹp mắt, hình ảnh chất lượng cũng tốt nên mình chọn(4.017 ngày trước)
biotadsản phẩm này ưa nhìn hình thức đẹp bắt mắt(4.099 ngày trước)
lamquocdatnhỏ gọn, màu sắc và kiểu dáng đẹp và cá tính(4.146 ngày trước)
sil4everCanon A810 sử dụng pin cục rời nên nhìn máy thô hơn, ko đẹp.(4.172 ngày trước)
vothiminhThông sỗ kĩ thuật của em này tốt hơn, với tiêu cự tốt hơn hẳn(4.200 ngày trước)
huongng111mình thích xài cái nyaf hơn vì chụp hình đẹp hơn, kiểu dáng cũng đẹp hơn(4.304 ngày trước)
metieuxuantiền nào của nấy thôi mà :D(4.378 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A810 (10 ý kiến)
thienbao2011hình ảnh thiếu đi những điểm nhấn mà bạn mong đợi từ một chiếc máy ảnh tiêu dùng theo định hướng(2.961 ngày trước)
kemsusuMình thích màu đỏ đun, thiết kế kiểu dáng ấn tượng, khỏe khoắn(2.988 ngày trước)
luanlovely6tính năng còn hạn chế nhưng giá cả cũng rẻ, màu sắc cũng được và hãng canon rất uy tín(3.583 ngày trước)
cuongjonstone123pin chất lượng tốt hơn hẳn ,có thể chụp thoải mái(3.917 ngày trước)
kimdung_it90chọn canon a810 đa màu sắc, nữ tính(3.961 ngày trước)
kesattrungthanhrẻ hơn, kiểu dáng đẹp hơn, dùng đã hơn và ngon(4.131 ngày trước)
kesat_vlorẻ hơn, kiểu dáng đẹp hơn, dùng đã hơn và ngon(4.131 ngày trước)
lephuong1311chất lượng ảnh đồng đều hơn ,phong cách đẹp hơn(4.431 ngày trước)
lienachauKEU DANG DEP, GIA CA PHAI CHANG,(4.438 ngày trước)
ductin001màu sắc đẹp, thiết kế thời trang, phù hợp với các bạn nữ(4.439 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A4000 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A4000 IS
vsCanon PowerShot A810 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A810
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐỏMàu sắc
Trọng lượng Camera145gvs171gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 56 x 24 mmvs95 x 62 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 224 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F5.9vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ

Canon A4000 IS vs Canon A3400 ISCanon A4000 ISCanon A3400 IS
Canon A4000 IS vs Canon SX260 HSCanon A4000 ISCanon SX260 HS
Canon A4000 IS vs Canon SX240 HSCanon A4000 ISCanon SX240 HS
Canon A4000 IS vs Canon A2400 ISCanon A4000 ISCanon A2400 IS
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 510 HSCanon A4000 ISCanon IXUS 510 HS
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 240 HSCanon A4000 ISCanon IXUS 240 HS
Canon A4000 IS vs Canon A2300Canon A4000 ISCanon A2300
Canon A4000 IS vs Canon A1300Canon A4000 ISCanon A1300
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 ISCanon A4000 ISCanon IXUS 130 IS
Nikon L26 vs Canon A4000 ISNikon L26Canon A4000 IS
Nikon S30 vs Canon A4000 ISNikon S30Canon A4000 IS
Coolpix L810 vs Canon A4000 ISCoolpix L810Canon A4000 IS
Nikon S6300 vs Canon A4000 ISNikon S6300Canon A4000 IS
Nikon S3300 vs Canon A4000 ISNikon S3300Canon A4000 IS
Nikon S4300 vs Canon A4000 ISNikon S4300Canon A4000 IS
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A4000 ISPanasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25)Canon A4000 IS
Sony DSC-WX70 vs Canon A4000 ISSony DSC-WX70Canon A4000 IS
Sony DSC-WX50 vs Canon A4000 ISSony DSC-WX50Canon A4000 IS
Pentax VS20 vs Canon A4000 ISPentax VS20Canon A4000 IS
Kodak M750 vs Canon A4000 ISKodak M750Canon A4000 IS
Olympus VG-160 vs Canon A4000 ISOlympus VG-160Canon A4000 IS
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A4000 ISOlympus VR-340 (VR340)Canon A4000 IS
Olympus SZ-12 vs Canon A4000 ISOlympus SZ-12Canon A4000 IS
Sony DSC-W620 vs Canon A4000 ISSony DSC-W620Canon A4000 IS
Sony DSC-W610 vs Canon A4000 ISSony DSC-W610Canon A4000 IS
Sony DSC-W650 vs Canon A4000 ISSony DSC-W650Canon A4000 IS
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A4000 ISPanasonic DMC-FH8Canon A4000 IS
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A4000 ISPanasonic DMC-SZ1Canon A4000 IS
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A4000 ISPanasonic DMC-SZ7Canon A4000 IS
Panasonic DMC-S2 vs Canon A4000 ISPanasonic DMC-S2Canon A4000 IS
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A4000 ISPanasonic DMC-FH6Canon A4000 IS
Casio EX-ZR15 vs Canon A4000 ISCasio EX-ZR15Canon A4000 IS
Fujifilm T400 vs Canon A4000 ISFujifilm T400Canon A4000 IS
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A4000 ISFujifilm Z1000EXRCanon A4000 IS
Fujifilm JZ200 vs Canon A4000 ISFujifilm JZ200Canon A4000 IS
Fujifilm JZ100 vs Canon A4000 ISFujifilm JZ100Canon A4000 IS
Fujifilm F660EXR vs Canon A4000 ISFujifilm F660EXRCanon A4000 IS
Fujifilm F750EXR vs Canon A4000 ISFujifilm F750EXRCanon A4000 IS
Fujifilm F770EXR vs Canon A4000 ISFujifilm F770EXRCanon A4000 IS
Fujifilm JX550 vs Canon A4000 ISFujifilm JX550Canon A4000 IS
Fujifilm JX500 vs Canon A4000 ISFujifilm JX500Canon A4000 IS
Samsung DV300F vs Canon A4000 ISSamsung DV300FCanon A4000 IS
Exilim EX-ZR200 vs Canon A4000 ISExilim EX-ZR200Canon A4000 IS
Ricoh CX6 vs Canon A4000 ISRicoh CX6Canon A4000 IS
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A4000 ISPanasonic DMC-3D1Canon A4000 IS
Nikon P310 vs Canon A4000 ISNikon P310Canon A4000 IS
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A4000 ISPanasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30)Canon A4000 IS