Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX55 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-T110 (3 ý kiến)
shopngoctram69hai máy sony kiểu giống nhau nhưng máy này 2 người chọn(3.358 ngày trước)
giahung_tkiểu dáng thời trang, màu sắc chát lượng hình ảnh dẹp(4.215 ngày trước)
ductin0003mau sac tot, chat luong hinh anh dep, de cam(4.436 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX55 đại diện cho Sony DSC-TX55 | vs | Sony Cybershot DSC-T110 đại diện cho Sony DSC-T110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.3 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 110g | vs | 121g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93 x 54.4 x 13.2 mm | vs | 93.0mm x 55.6mm x 16.8mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.3" (7.75 mm) Super HAD CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm | vs | 33-132mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-4.8 | vs | F3.5 (W)-4.6 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 20x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 310 HS |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX7 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX10 |
Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210 |
Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX200V |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX300V |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-TX55 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX55 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX55 vs Olympus TG-810 |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm W1 |
Sony DSC-TX55 vs Samsung MV800 |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SZ-11 |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FX77 |
Sony DSC-TX55 vs Pentax Optio 230 |
Sony DSC-TX55 vs Vivitar T135 |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SP-810UZ |
Sony DSC-TX55 vs Leica V-Lux 30 |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm JZ510 |
Sony DSC-TX55 vs DXG DXG-018 3D |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX150 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX55 |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 |
Samsung WB850F vs Sony DSC-TX55 |
Nikon P300 vs Sony DSC-TX55 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX55 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX55 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX55 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX55 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX55 |
Olympus SZ-20 vs Sony DSC-TX55 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-T110 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-T110 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-T110 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-T110 |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-T110 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-T110 |
Nikon S100 vs Sony DSC-T110 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-T110 |
Canon S100 vs Sony DSC-T110 |