Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX10 đại diện cho Sony DSC-TX10 | vs | Sony Cybershot DSC-T110 đại diện cho Sony DSC-T110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 133g | vs | 121g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 56 x 18 mm | vs | 93.0mm x 55.6mm x 16.8mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type(7.75mm) CMOS Sensor | vs | 1/2.3" (7.75 mm) Super HAD CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 100 mm | vs | 33-132mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F4.6 | vs | F3.5 (W)-4.6 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 sec | vs | Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • 3D Movie | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX300V |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-TX10 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX10 vs DSC-RX100 |
Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX10 vs Samsung EX2F |
Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm F800EXR |
Sony DSC-TX10 vs Samsung MV900F |
Sony DSC-TX10 vs Nikon P7700 |
Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX10 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX10 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX10 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX10 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX10 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX10 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX10 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-T110 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-T110 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-T110 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-T110 |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-T110 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-T110 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-T110 |
Nikon S100 vs Sony DSC-T110 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-T110 |
Canon S100 vs Sony DSC-T110 |